Định nghĩa của từ hired hand

hired handnoun

người làm thuê

/ˌhaɪəd ˈhænd//ˌhaɪərd ˈhænd/

Cụm từ "hired hand" ban đầu dùng để chỉ người làm công tạm thời trong nông nghiệp hoặc người làm thuê được trả công cho các dịch vụ của họ. Cụm từ này xuất phát từ Kinh thánh, cụ thể là Phúc âm Matthew trong các thánh thư của Cơ đốc giáo. Trong Matthew chương 20, Chúa Jesus kể một câu chuyện ngụ ngôn về một chủ đất thuê người làm việc cho vườn nho của mình vào những thời điểm khác nhau trong ngày. Những người làm việc được thuê vào đầu ngày phàn nàn khi chủ đất trả cùng một mức lương cho những người được thuê vào cuối ngày, gọi họ là "hired hands" hoặc "servants" trong văn bản gốc tiếng Hy Lạp, là κληρούχους. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để mô tả bất kỳ người lao động nào được thuê cho một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể, thay vì là một nhân viên chính thức. Ngày nay, "hired hand" ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày so với "employee" hoặc "nhà thầu".

namespace
Ví dụ:
  • The rancher hired a new hand to help out with the daily chores.

    Người chăn nuôi đã thuê một người giúp việc mới để giúp đỡ công việc hàng ngày.

  • The cowboy had been working as an hired hand on the ranch for several months.

    Anh chàng cao bồi đã làm việc như một người làm thuê ở trang trại trong nhiều tháng.

  • The farmer needed an extra set of hands during the busy harvest season, so he hired a few temporary workers as hired hands.

    Người nông dân cần thêm người giúp việc trong mùa thu hoạch bận rộn nên đã thuê một số công nhân tạm thời làm thêm.

  • The rancher was disappointed in the performance of his hired hands and decided to let them go.

    Người chủ trang trại thất vọng về hiệu suất làm việc của những người làm thuê và quyết định cho họ đi.

  • As an hired hand, John didn't have any benefits like health insurance or sick leave, but he was grateful for the work and the pay.

    Là một người làm thuê, John không có bất kỳ chế độ phúc lợi nào như bảo hiểm y tế hay chế độ nghỉ ốm, nhưng anh rất biết ơn về công việc và mức lương.

  • The hired hands worked long hours, starting before dawn and continuing well into the evening.

    Những người làm thuê phải làm việc nhiều giờ, bắt đầu từ trước bình minh và kéo dài đến tận tối.

  • The foreman made sure to give clear instructions to the hired hands and to supervise them closely to ensure that everything got done properly.

    Người quản đốc đảm bảo đưa ra hướng dẫn rõ ràng cho những người làm thuê và giám sát họ chặt chẽ để đảm bảo mọi việc được thực hiện đúng cách.

  • The rancher appreciated having reliable hired hands who could be counted on to do a good job without much needed supervision.

    Người chăn nuôi đánh giá cao việc có những người làm thuê đáng tin cậy, có thể làm tốt công việc mà không cần giám sát quá nhiều.

  • The hired hands were quiet and unassuming, preferring to do their work without drawing too much attention to themselves.

    Những người làm thuê thường im lặng và khiêm tốn, thích làm công việc của mình mà không muốn gây quá nhiều sự chú ý đến bản thân.

  • After several years as an hired hand, Tom decided it was finally time to strike out on his own and become a rancher himself.

    Sau nhiều năm làm thuê, Tom quyết định đã đến lúc tự mình khởi nghiệp và trở thành một chủ trang trại.