Định nghĩa của từ gofer

gofernoun

vô ích

/ˈɡəʊfə(r)//ˈɡəʊfər/

Từ "gofer" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Trong thời kỳ hậu Nội chiến, thuật ngữ "gofer" được sử dụng như một cách diễn đạt lóng để chỉ "gopher", ám chỉ một loài động vật có vú nhỏ đào hang. Theo thời gian, thuật ngữ "gofer" đã mang một ý nghĩa mới, đặc biệt là trong bối cảnh các trường đại học và cao đẳng. Vào đầu thế kỷ 20, "gofer" đã trở thành một cách nói thông tục để chỉ một sinh viên làm người chạy việc vặt, người đưa tin hoặc trợ lý chung cho các bạn sinh viên và giáo sư của mình. Cách sử dụng thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ Đại học Missouri, nơi cụm từ "gofer" được sử dụng để chỉ một sinh viên chịu trách nhiệm cho các nhiệm vụ như nhặt đồ giặt khô, chạy việc vặt và chuyển tin nhắn. Ngày nay, thuật ngữ "gofer" vẫn được sử dụng trong một số trường đại học, mặc dù nó được coi là một cách diễn đạt lỗi thời.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbánh kẹp ((cũng) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gaufre)

meaning(như) gofer

namespace
Ví dụ:
  • Jane's boss asked her to be a gofer and run some errands for the team.

    Sếp của Jane yêu cầu cô ấy làm người chạy việc vặt cho cả nhóm.

  • Chris has been working as a gofer for the production company for the past month.

    Chris đã làm việc như một người chạy việc vặt cho công ty sản xuất trong tháng vừa qua.

  • The intern's job today is to be a gofer and fetch anything the senior executives need.

    Công việc của thực tập sinh ngày nay là chạy việc vặt và lấy bất cứ thứ gì mà các giám đốc điều hành cấp cao cần.

  • Derek is tired of being a gofer and wants to move up the corporate ladder.

    Derek chán ngán công việc làm thuê và muốn thăng tiến trong công ty.

  • At the construction site, the foreman requested that Tom be a gofer and get the necessary tools from the storage area.

    Tại công trường xây dựng, người quản đốc yêu cầu Tom làm người chạy việc vặt và lấy các dụng cụ cần thiết từ khu vực lưu trữ.

  • Yesterday, the assistant was a gofer and fetched the coffee for the entire team.

    Hôm qua, người trợ lý là người chạy việc và lấy cà phê cho toàn đội.

  • The gofer will deliver the documents to the client's office tomorrow.

    Người quản lý sẽ chuyển tài liệu đến văn phòng của khách hàng vào ngày mai.

  • After working as a gofer for a year, Jenny finally got promoted to a junior analyst position.

    Sau một năm làm việc như một người chạy việc vặt, Jenny cuối cùng cũng được thăng chức lên vị trí phân tích viên cấp dưới.

  • The CEO asked the receptionist to be a gofer and send some flowers to a client's office.

    Tổng giám đốc yêu cầu nhân viên lễ tân làm người chạy việc và gửi một số bông hoa đến văn phòng của khách hàng.

  • Tom is a reliable gofer and always gets the job done quickly and efficiently.

    Tom là người làm việc đáng tin cậy và luôn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches