Định nghĩa của từ minion

minionnoun

thương yêu

/ˈmɪnjən//ˈmɪnjən/

Từ "minion" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ. Trong thế kỷ 14 đến thế kỷ 16, "minion" dùng để chỉ người được yêu thích hoặc người bạn tâm giao của người cai trị. Những cá nhân này thường nắm giữ những vị trí quyền lực và ảnh hưởng cao. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "minium", có nghĩa là "chì đỏ", một loại bột màu quý được sử dụng trong nghệ thuật. Trong tiếng Anh trung đại, từ "minion" mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ kẻ nịnh hót hoặc người hầu nịnh hót, sẵn sàng làm bất cứ điều gì để được lòng chúa tể của mình. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "minion" mang một tông điệu vui tươi và hài hước hơn, một phần là nhờ vào sự phổ biến của loạt phim Despicable Me, trong đó có những sinh vật nhỏ, màu vàng và đáng yêu đóng vai trò là những nhân vật phụ của tên phản diện Gru. Trong ngữ cảnh này, từ "minion" thường được dùng để mô tả một người theo dõi hoặc trợ lý trung thành và tận tụy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhuốm khuỹ người được ưa chuộng

meaning(mỉa mai) kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ

meaning(ngành in) chữ cỡ 7

namespace
Ví dụ:
  • The supervillain had an army of minions at his disposal, each willing to do his bidding.

    Siêu ác nhân này có một đội quân tay sai dưới quyền, mỗi tên đều sẵn sàng tuân theo lệnh hắn.

  • As soon as the evil scientist left the room, his loyal minion started tinkering with the machine to carry out his master's plans.

    Ngay khi nhà khoa học độc ác rời khỏi phòng, tay sai trung thành của hắn bắt đầu mày mò cỗ máy để thực hiện kế hoạch của chủ nhân.

  • The minion watched anxiously as his master counted the stacks of goods, hoping that they wouldn't fall short of the required amount.

    Cậu hầu lo lắng theo dõi chủ nhân đếm đống hàng hóa, hy vọng rằng chúng sẽ không thiếu số lượng cần thiết.

  • The minion hesitated for a moment before revealing the secret location of the hidden treasure to his master.

    Con quỷ do dự một lúc trước khi tiết lộ vị trí bí mật của kho báu cho chủ nhân của mình.

  • The minion beamed with pride as he successfully executed his master's orders, earning him a pat on the head.

    Cậu nhóc nở nụ cười tự hào khi thực hiện thành công mệnh lệnh của chủ nhân và được chủ nhân xoa đầu.

  • The minion shrugged when asked about his master's whereabouts, knowing that revealing any information could lead to dire consequences.

    Khi được hỏi về tung tích của chủ nhân, tên thuộc hạ nhún vai, biết rằng tiết lộ bất kỳ thông tin nào cũng có thể dẫn đến hậu quả thảm khốc.

  • The minion struggled to keep up with his master's rapid-fire instructions, but he knew that failure was not an option.

    Chú lính phải vật lộn để theo kịp những chỉ dẫn nhanh như chớp của chủ nhân, nhưng chú biết rằng thất bại không phải là một lựa chọn.

  • The minion thought to himself that serving his master, no matter how cruel or unfair, was better than being enslaved by someone else.

    Chú lính nghĩ rằng phục vụ chủ nhân của mình, dù có tàn nhẫn hay bất công đến đâu, vẫn tốt hơn là bị người khác bắt làm nô lệ.

  • The minion felt a pang of guilt as he realized that siding with his master had brought him closer to being captured by the authorities.

    Tên thuộc hạ cảm thấy tội lỗi khi nhận ra rằng việc đứng về phía chủ nhân đã khiến hắn tiến gần hơn đến nguy cơ bị chính quyền bắt giữ.

  • The minion was grateful to his master for giving him a place to belong, even if it meant living a life of servitude.

    Chú lính biết ơn chủ nhân đã cho chú một nơi để thuộc về, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải sống cuộc sống phục tùng.