Định nghĩa của từ sycophantic

sycophanticadjective

tính chất nịnh nọt

/ˌsɪkəˈfæntɪk//ˌsɪkəˈfæntɪk/

Từ "sycophantic" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Trong thần thoại Hy Lạp, một kẻ nịnh hót là một kẻ nịnh hót gian xảo và lừa đảo, người sẽ lấy lòng bằng cách đưa ra những lời buộc tội sai sự thật. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "sykon" (quả sung) và "phantazein" (sản xuất hoặc tạo ra), có thể là do kẻ nịnh hót trong thần thoại Aristophanes, người được cho là đã đưa ra những lời buộc tội sai sự thật đối với các chính trị gia khác trong khi tham lam nhận quả sung làm hối lộ. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "sycophantic" dùng để chỉ hành vi hoặc thái độ thể hiện sự nịnh hót quá mức và không chân thành đối với ai đó, thường là để giành được sự ưu ái hoặc lợi thế. Nó cũng có thể ám chỉ sự thiếu chính trực, trung thực hoặc can đảm. Theo thời gian, từ này đã mở rộng phạm vi của nó để bao gồm không chỉ nghĩa ban đầu của việc đưa ra những lời buộc tội sai sự thật mà còn bao gồm khái niệm rộng hơn về hành vi nịnh hót, nịnh hót hoặc nịnh nọt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnịnh hót, bợ đỡ

meaningăn bám

namespace
Ví dụ:
  • Tom's constant sycophantic behavior towards his boss started to become irritating to his colleagues.

    Hành vi nịnh hót liên tục của Tom đối với ông chủ bắt đầu khiến các đồng nghiệp của anh cảm thấy khó chịu.

  • The sycophantic group of politicians were frequently seen praising their party leaders in Parliament.

    Nhóm chính trị gia nịnh hót này thường xuyên được nhìn thấy ca ngợi các nhà lãnh đạo đảng của họ tại Quốc hội.

  • Amanda's sycophantic attitude towards her boss made her stand out in office meetings, but her coworkers found her grating.

    Thái độ nịnh hót của Amanda đối với sếp khiến cô nổi bật trong các cuộc họp ở văn phòng, nhưng các đồng nghiệp lại thấy cô khó chịu.

  • The sycophantic behavior of the journalists towards the celebrity made the audience wonder whether they actually cared about uncovering the truth or just currying favor.

    Hành vi nịnh hót của các nhà báo đối với người nổi tiếng khiến khán giả tự hỏi liệu họ có thực sự quan tâm đến việc khám phá sự thật hay chỉ muốn lấy lòng.

  • Jacob's sycophantic personality made it easy for him to climb the corporate ladder, but it also earned him a reputation as a brownnoser.

    Tính cách nịnh hót của Jacob giúp anh ta dễ dàng thăng tiến trong công ty, nhưng cũng khiến anh ta có tiếng là kẻ nịnh hót.

  • The sycophantic employees would do anything to impress the CEO, even if it meant stepping on their colleagues' toes.

    Những nhân viên nịnh hót sẽ làm bất cứ điều gì để gây ấn tượng với CEO, ngay cả khi điều đó có nghĩa là giẫm đạp lên chân đồng nghiệp.

  • Sarah's sycophantic demeanor was a turnoff for her coworkers, who saw her as insincere and desperate for approval.

    Thái độ nịnh hót của Sarah khiến các đồng nghiệp của cô khó chịu, họ coi cô là người không chân thành và luôn khao khát sự chấp thuận.

  • Rachel's sycophantic flattery towards her boss made her seem like a puppy dog trying to win favor, and her colleagues found it cringe-worthy.

    Sự nịnh hót của Rachel đối với sếp khiến cô trông giống như một chú chó con đang cố gắng giành lấy sự ưu ái, và các đồng nghiệp của cô thấy điều đó thật đáng xấu hổ.

  • The sycophantic behavior of the media towards a certain political figure raises questions about their commitment to objectivity.

    Hành vi nịnh hót của giới truyền thông đối với một nhân vật chính trị nào đó đặt ra câu hỏi về cam kết của họ đối với tính khách quan.

  • Michael's sycophantic attitude towards his boss made him forget that he had a job to do, which resulted in missed deadlines and unhappy clients.

    Thái độ nịnh hót của Michael đối với ông chủ khiến anh quên rằng mình còn phải làm việc, dẫn đến việc trễ hạn và làm khách hàng không hài lòng.