Định nghĩa của từ assistant

assistantnoun

người giúp đỡ, người phụ tá, giúp đỡ, phụ tá

/əˈsɪst(ə)nt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "assistant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assistens", có nghĩa là "người đứng cạnh" hoặc "người giúp đỡ". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một người cung cấp hỗ trợ hoặc trợ giúp cho một người hoặc một thực thể khác. Theo nghĩa rộng hơn, trợ lý là người hỗ trợ hoặc giúp đỡ người khác trong công việc, hoạt động hoặc cuộc sống cá nhân của họ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm nhiều ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như trợ lý kỹ thuật, trợ lý hành chính, trợ lý quản lý và thậm chí là trợ lý ảo như tôi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười giúp đỡ, người phụ tá

exampleassistant surgeon: người phụ mổ

exampleassistant manager: phó giám đốc

meaningtrợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm

meaningngười bán hàng ((cũng) shop assistant)

type tính từ

meaninggiúp đỡ, phụ, phó

exampleassistant surgeon: người phụ mổ

exampleassistant manager: phó giám đốc

namespace

a person who helps or supports somebody, usually in their job

người giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó, thường là trong công việc của họ

Ví dụ:
  • My assistant will now demonstrate the machine in action.

    Trợ lý của tôi bây giờ sẽ trình diễn hoạt động của máy.

  • a senior research assistant

    một trợ lý nghiên cứu cấp cao

  • She works as a care assistant in an old people's home.

    Cô làm trợ lý chăm sóc tại nhà một người già.

  • I work part-time as a classroom assistant in my local primary school.

    Tôi làm việc bán thời gian với vai trò trợ giảng tại trường tiểu học địa phương.

  • He was working as a special assistant to the president.

    Ông đang làm trợ lý đặc biệt cho tổng thống.

Ví dụ bổ sung:
  • She had a clerical assistant to do her paperwork.

    Cô ấy có một trợ lý văn phòng để làm thủ tục giấy tờ.

  • She is assistant to the Production Manager.

    Cô ấy là trợ lý cho giám đốc sản xuất.

  • He worked as an assistant to the Sales Director.

    Anh từng làm trợ lý cho Giám đốc bán hàng.

a person whose job is to serve customers in a shop

một người có công việc là phục vụ khách hàng trong cửa hàng

Ví dụ:
  • an assistant in a department store

    một trợ lý trong một cửa hàng bách hóa

  • Maybe one of our assistants can help you make your choice?

    Có lẽ một trong những trợ lý của chúng tôi có thể giúp bạn đưa ra lựa chọn?

a student at university or college who spends time in a foreign country teaching his or her own language in a school

một sinh viên đại học hoặc cao đẳng dành thời gian ở nước ngoài để dạy ngôn ngữ của mình ở trường