danh từ
người giúp đỡ, người phụ tá
assistant surgeon: người phụ mổ
assistant manager: phó giám đốc
trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm
người bán hàng ((cũng) shop assistant)
tính từ
giúp đỡ, phụ, phó
assistant surgeon: người phụ mổ
assistant manager: phó giám đốc