danh từ
người hầu, người đầy tớ, người ở
servants of the people: đầy tớ của nhân dân
civil servants: công chức, viên chức nhà nước
public servants: quan chức
bầy tôi trung thành
a servant of Jesus Christ: bầy tôi của Chúa Giê-xu
vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích