Định nghĩa của từ knuckle under

knuckle underphrasal verb

đốt ngón tay dưới

////

Cụm từ "knuckle under" là một thành ngữ lóng có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Nó mô tả hành động đầu hàng hoặc nhượng bộ, thường là sau khi chịu áp lực hoặc vũ lực. Nguồn gốc của thuật ngữ này được cho là hành động của một người, đặc biệt là một võ sĩ hoặc võ sĩ quyền Anh, nhượng bộ và hạ thấp cảnh giác bằng cách hạ thấp đốt ngón tay hoặc nắm đấm xuống để khuất phục. Thành ngữ "knuckle under" là một cách diễn giải ẩn dụ cho hành động này, trong đó cử chỉ hạ thấp nắm đấm ngụ ý sự đầu hàng hoặc nhượng bộ miễn cưỡng. Trên thực tế, Từ điển tiếng Anh Oxford lần theo dấu vết của thành ngữ này từ những năm 1940, lưu ý rằng nó được sử dụng trong các bộ phim Hollywood như một phần của đoạn hội thoại đầy tiếng lóng trong các bộ phim quyền Anh. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, vì các lý thuyết thay thế cho rằng nó có thể bắt nguồn từ việc những người lính "thực hiện động tác chống đẩy bằng đốt ngón tay" hoặc hạ thấp mình trong đội hình quân sự như một dấu hiệu của sự khuất phục trong các bài tập huấn luyện. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "knuckle under" vẫn là cách diễn đạt thông tục và sinh động để mô tả hành động nhượng bộ hoặc đầu hàng trong tiếng Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • After a long night out, my friend's knuckles were white from gripping his steering wheel so tightly.

    Sau một đêm dài đi chơi, đốt ngón tay của bạn tôi trắng bệch vì nắm chặt vô lăng.

  • The detective examined the suspect's knuckles for any signs of recent fighting or scratching.

    Thám tử kiểm tra đốt ngón tay của nghi phạm để tìm dấu hiệu đánh nhau hoặc cào cấu gần đây.

  • The boxer clenched his fists so tightly that his knuckles turned white during the fight.

    Võ sĩ nắm chặt tay đến nỗi các đốt ngón tay chuyển sang màu trắng trong suốt trận đấu.

  • After hanging onto the handlebars for hours, the cyclist's knuckles were sore and raw.

    Sau khi bám vào tay lái trong nhiều giờ, các đốt ngón tay của người đi xe đạp bị đau và trầy xước.

  • The construction worker's knuckles were calloused and weathered from years of manual labor.

    Các đốt ngón tay của công nhân xây dựng chai sạn và sần sùi vì nhiều năm lao động chân tay.

  • The surgeon carefully examined the patient's knuckles for any signs of arthritis.

    Bác sĩ phẫu thuật đã kiểm tra cẩn thận các đốt ngón tay của bệnh nhân để tìm bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh viêm khớp.

  • The chef delicately peeled shrimp, being careful not to break the shells and expose the tender flesh beneath his knuckles.

    Đầu bếp nhẹ nhàng lột vỏ tôm, cẩn thận không làm vỡ vỏ và để lộ phần thịt mềm bên dưới các đốt ngón tay.

  • The guitarist's knuckles were brown and rough from years of strumming and plucking.

    Các đốt ngón tay của người chơi đàn guitar có màu nâu và thô ráp vì nhiều năm gảy đàn.

  • The typist's knuckles roughened over time from the repetitive motion of typing on a keyboard.

    Các đốt ngón tay của người đánh máy trở nên thô ráp theo thời gian do động tác gõ bàn phím lặp đi lặp lại.

  • The basketball player's knuckles cracked loudly as he pushed off the floor during a jump shot.

    Các đốt ngón tay của cầu thủ bóng rổ kêu răng rắc khi anh ta bật khỏi sàn trong một cú ném nhảy.