Định nghĩa của từ domed

domedadjective

mái vòm

/dəʊmd//dəʊmd/

Từ "domed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "domus", nghĩa là "house" hoặc "nơi ở". Trong tiếng Latin thời trung cổ, từ "domus" được sửa đổi thành "domus" hoặc "domum", nghĩa là "roofed" hoặc "được che phủ". Nghĩa của "domed" là "roofed" hoặc "covered" được mượn vào tiếng Anh trung đại, nơi nó được sửa đổi thành "domed," nghĩa là "sheltered" hoặc "được bảo vệ". Trong kiến ​​trúc, thuật ngữ "domed" thường dùng để chỉ một công trình có mái hoặc trần hình vòm, chẳng hạn như Đền Pantheon hoặc Vương cung thánh đường Thánh Peter. Trong ngữ cảnh này, "domed" nhấn mạnh các phẩm chất về mặt cấu trúc và thẩm mỹ của mái vòm, làm nổi bật sự hùng vĩ và vẻ đẹp của nó. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "domed" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả cảm giác được che chở hoặc bảo vệ, dù là về mặt vật lý hay ẩn dụ. Ví dụ, một người có thể cảm thấy "domed" bởi ngôi nhà của họ, hoặc một quốc gia có thể cảm thấy "domed" bởi các nguồn tài nguyên thiên nhiên hoặc cơ sở hạ tầng của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghình vòm

meaningcó vòm

namespace
Ví dụ:
  • The Roman Colosseum is famous for its impressive domed roof, which allowed the stadium to be used for events even during rainy weather.

    Đấu trường La Mã nổi tiếng với mái vòm ấn tượng, cho phép sân vận động có thể được sử dụng để tổ chức các sự kiện ngay cả khi thời tiết mưa.

  • The minaret of the mosque in Istanbul is topped with a beautiful domed structure that adds to the building's overall elegance.

    Tháp chuông của nhà thờ Hồi giáo ở Istanbul có cấu trúc mái vòm tuyệt đẹp, góp phần tăng thêm vẻ thanh lịch cho toàn bộ tòa nhà.

  • The conference center's unique domed design provided an acoustically clear and visually stunning setting for the speaker's presentation.

    Thiết kế mái vòm độc đáo của trung tâm hội nghị mang đến bối cảnh âm thanh rõ ràng và hình ảnh ấn tượng cho bài thuyết trình của diễn giả.

  • The Science Museum's Planetarium boasts a 20-meter radius domed structure that simulates the experience of being in outer space.

    Đài thiên văn của Bảo tàng Khoa học có cấu trúc mái vòm bán kính 20 mét mô phỏng trải nghiệm như đang ở ngoài không gian.

  • The dome of St. Peter's Basilica in Vatican City is a true marvel, adorned with intricate frescoes and surrounded by stunning architecture.

    Mái vòm của Nhà thờ Thánh Peter ở Thành phố Vatican thực sự là một kỳ quan, được trang trí bằng những bức bích họa phức tạp và được bao quanh bởi kiến ​​trúc tuyệt đẹp.

  • The accessibility of the Olympic Stadium in London during the 2012 Olympic Games was enhanced by its distinctive and striking domed roof.

    Tính dễ tiếp cận của Sân vận động Olympic ở London trong Thế vận hội Olympic 2012 được tăng cường nhờ mái vòm đặc biệt và nổi bật của sân vận động.

  • The dome of the Birmingham Library, made up of 15,080 pewter-colored precast panels, is a breathtaking architectural feat that continues to impress.

    Mái vòm của Thư viện Birmingham, được tạo thành từ 15.080 tấm đúc sẵn màu thiếc, là một kỳ quan kiến ​​trúc ngoạn mục vẫn tiếp tục gây ấn tượng.

  • The Beijing National Stadium, famously dubbed the "Bird's Nest," features a dome-like structure that is both visually striking and structurally unparalleled.

    Sân vận động quốc gia Bắc Kinh, nổi tiếng với tên gọi "Tổ chim", có cấu trúc giống mái vòm vừa ấn tượng về mặt thị giác vừa có cấu trúc vô song.

  • The dome at the Louvre Abu Dhabi is designed to filter soft, diffused light, creating a unique, mesmerizing experience for art lovers.

    Mái vòm của bảo tàng Louvre Abu Dhabi được thiết kế để lọc ánh sáng dịu nhẹ, khuếch tán, tạo nên trải nghiệm độc đáo và mê hoặc cho những người yêu nghệ thuật.

  • The Spanish Cathedral in Cuba boasts a famous domed structure, painted bright blue and renowned for its intricate tile work.

    Nhà thờ Tây Ban Nha ở Cuba tự hào có cấu trúc mái vòm nổi tiếng, được sơn màu xanh lam tươi sáng và nổi tiếng với những tác phẩm gạch lát tinh xảo.