Định nghĩa của từ convex

convexadjective

lồi

/ˈkɒnveks//ˈkɑːnveks/

Từ "convex" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 từ tiếng Latin "convexus," có nghĩa là khoét rỗng hoặc khoét sâu. Trong toán học, một hình lồi là hình cong ra ngoài theo mọi hướng, như bề mặt của một quả cam hoặc một chiếc cốc hình chữ U. Đối lập với lồi là lõm, dùng để mô tả các hình cong vào trong, như bên trong của một chiếc thìa hoặc một thung lũng hình chữ V. Thuật ngữ "convex" ban đầu được sử dụng trong hình học để mô tả các đường cong và bề mặt có đặc điểm này, và kể từ đó đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như kỹ thuật, vật lý và quang học, để mô tả các vật thể có hình tròn và đối xứng, cong liên tục ra ngoài.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(toán học), (vật lý) lồi

exampledouble convex: hai mặt lồi

exampleconvex polygon: đa giác lồi

typeDefault

meaning(Tech) mặt lồi

namespace
Ví dụ:
  • The bowl-shaped utensils used to serve fruit are all convex, ensuring that every piece sits snugly inside without rolling out.

    Các dụng cụ hình bát dùng để đựng trái cây đều có phần lồi, đảm bảo mọi miếng trái cây đều nằm gọn bên trong mà không bị lăn ra ngoài.

  • The smartphone's curved edges and convex back give it a comfortable and ergonomic feel in the hand.

    Các cạnh cong và mặt sau lồi của điện thoại thông minh mang lại cảm giác thoải mái và tiện dụng khi cầm trên tay.

  • The sunflower seeds on sale at the farmer's market are stored in a convex bin, which makes it easy to see and scoop out the exact amount needed.

    Hạt hướng dương được bán tại chợ nông sản được bảo quản trong một thùng lồi, giúp bạn dễ dàng quan sát và lấy ra đúng lượng cần dùng.

  • The producer has designed the children's toy to be as safe as possible, ensuring that all the edges are convex to protect little hands from sharp corners.

    Nhà sản xuất đã thiết kế đồ chơi trẻ em sao cho an toàn nhất có thể, đảm bảo tất cả các cạnh đều lồi để bảo vệ bàn tay nhỏ của trẻ khỏi các góc sắc nhọn.

  • The delicate petals of the rose blossom are convex, showcasing their beauty as they gently curve inward.

    Những cánh hoa hồng mỏng manh lồi lên, khoe vẻ đẹp khi chúng nhẹ nhàng cong vào bên trong.

  • The swimming pool's bottom has been designed with a series of convex contours to prevent dead spots and enhance water flow.

    Đáy bể bơi được thiết kế với một loạt các đường viền lồi nhằm tránh các điểm chết và tăng cường dòng nước.

  • The marine biologist's diving goggles are convex, allowing her to focus on objects both near and far underwater.

    Kính lặn của nhà sinh vật học biển có dạng lồi, cho phép cô ấy tập trung vào các vật thể ở gần và xa dưới nước.

  • The chef's new mixing bowl is convex, making it easier to combine ingredients and create the perfect consistency.

    Chiếc bát trộn mới của đầu bếp có hình lồi, giúp trộn nguyên liệu dễ dàng hơn và tạo ra độ đặc hoàn hảo.

  • The sculptor's creation is a collection of intricately cut, geometric shapes joined together to form a series of interlocking convex surfaces.

    Tác phẩm của nhà điêu khắc là tập hợp các hình dạng hình học được cắt ghép phức tạp, ghép lại với nhau để tạo thành một loạt các bề mặt lồi lồng vào nhau.

  • The surfboard's concave underside is balanced by a series of smooth, convex curves that provide lift and help it glide effortlessly along the water's surface.

    Mặt dưới lõm của ván lướt sóng được cân bằng bởi một loạt các đường cong lồi, nhẵn tạo lực nâng và giúp ván lướt nhẹ nhàng trên mặt nước.