Định nghĩa của từ haggard

haggardadjective

xanh xao

/ˈhæɡəd//ˈhæɡərd/

Từ "haggard" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Anh cổ "hegar" có nghĩa là "wild" hoặc "fierce" và "hagr" có nghĩa là "sharp" hoặc "pointed". Ban đầu, "haggard" ám chỉ một thứ gì đó hoang dã, dữ dội hoặc sắc nhọn, chẳng hạn như một con chim hốc hác hoặc một chiếc răng hốc hác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để mô tả một người hoặc động vật bị kiệt sức, mệt mỏi hoặc luộm thuộm. Một người hốc hác thường được mô tả là có đôi mắt trũng sâu, nước da nhợt nhạt và vẻ ngoài luộm thuộm, như thể họ đã trải qua một trải nghiệm khó khăn hoặc thử thách. Trong văn học, khái niệm về người hốc hác đã được khám phá thông qua các nhân vật như Othello của Shakespeare hay nhân vật chính trong "The Raven" của Edgar Allan Poe, làm tăng thêm chiều sâu và tính biểu tượng cho từ này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng)

meaningkhông thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng)

type danh từ

meaningchim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt)

namespace
Ví dụ:
  • After working two jobs to make ends meet, Sarah looked haggard as she stumbled into her apartment, exhausted and in desperate need of rest.

    Sau khi làm hai công việc để kiếm sống, Sarah trông hốc hác khi cô loạng choạng bước vào căn hộ của mình, kiệt sức và rất cần được nghỉ ngơi.

  • The farmer's wife appeared haggard as she trudged through the fields, her footsteps slow and weary, her clothes worn and dirty.

    Vợ của người nông dân trông có vẻ tiều tụy khi lê bước qua cánh đồng, bước chân chậm chạp và mệt mỏi, quần áo cũ kỹ và bẩn thỉu.

  • Tom, the night shift janitor, came to work looking haggard and unshaven, his eyes heavy with the weight of fatigue.

    Tom, người gác cổng ca đêm, đi làm với vẻ mặt tiều tụy và râu ria không cạo, đôi mắt nặng trĩu vì mệt mỏi.

  • The woman who had been living on the streets for months looked haggard and malnourished, her skin sallow and grey.

    Người phụ nữ đã sống trên đường phố nhiều tháng trông hốc hác và suy dinh dưỡng, làn da tái xám.

  • The old miner's face was haggard and lined with wrinkles, a testament to a life spent toiling deep in the earth.

    Khuôn mặt của người thợ mỏ già hốc hác và đầy nếp nhăn, minh chứng cho một cuộc đời lao động cực nhọc dưới lòng đất.

  • After days of searching for her missing child, the mother's face was haggard and tear-streaked, her eyes searching the crowds for any sign of her beloved son.

    Sau nhiều ngày tìm kiếm đứa con mất tích, khuôn mặt người mẹ hốc hác và đẫm nước mắt, đôi mắt bà tìm kiếm trong đám đông bất kỳ dấu hiệu nào của đứa con trai yêu dấu.

  • The homeless man huddled in the corner, shivering and haggard, his clothes threadbare and rags hanging from his bones.

    Người đàn ông vô gia cư co ro trong góc, run rẩy và hốc hác, quần áo rách rưới và giẻ rách treo lủng lẳng trên xương.

  • The musician's voice was hoarse from shouting over the noise of the crowd, her face haggard and etched with lines of exhaustion.

    Giọng của người nhạc sĩ khàn khàn vì hét lớn giữa tiếng ồn của đám đông, khuôn mặt hốc hác và hằn rõ những nếp nhăn vì kiệt sức.

  • The survivor of the shipwreck looked haggard and half-starved, her clothes torn and saltwater-soaked, her eyes fixated on the horizon as she desperately scanned the horizon for any sign of rescue.

    Người sống sót sau vụ đắm tàu ​​trông tiều tụy và đói lả, quần áo rách rưới và ướt đẫm nước biển, mắt chăm chú nhìn về phía chân trời khi cô tuyệt vọng quan sát đường chân trời để tìm bất kỳ dấu hiệu cứu hộ nào.

  • The refugee's face was haggard and harrowed as she crossed the border into safety, her features etched with the weariness of a life spent running from danger.

    Khuôn mặt của người tị nạn hốc hác và đau khổ khi cô vượt qua biên giới đến nơi an toàn, nét mặt cô hằn rõ sự mệt mỏi của một cuộc đời chạy trốn khỏi nguy hiểm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches