tính từ
gù lưng; có bướu ở lưng
gù lưng
/ˈhʌntʃbækt//ˈhʌntʃbækt/Nguồn gốc của từ "hunchbacked" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "copeer" có nghĩa là "humpbacked" hoặc "gù vai". Từ này cuối cùng đã đi vào tiếng Anh trung đại với tên gọi là "cypere" hoặc "couper", và nó chủ yếu được dùng để mô tả những người mắc chứng bệnh về thể chất được gọi là kyphosis, khiến phần lưng trên bị cong, tạo ra hình dạng giống như bướu hoặc gù. Từ tiếng Anh hiện đại "hunchbacked" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại và tiếp tục được dùng để mô tả những người có độ cong đáng kể ở cột sống, khiến họ trông như bị gù lưng hoặc khom lưng.
tính từ
gù lưng; có bướu ở lưng
Cột sống của ông già bị cong nghiêm trọng, khiến ông trông như bị gù lưng.
Người phụ nữ gù lưng bước đi với dáng đi chậm rãi, đều đặn, lưng bà dường như còng xuống dưới sức nặng của cơ thể.
Lâu đài thời trung cổ là nơi sinh sống của một người rung chuông gù lưng, người rung chuông bằng sức mạnh và niềm đam mê đáng kinh ngạc.
Những năm tháng làm nông đã khiến ông bị gù lưng, gây khó khăn cho việc chăm sóc mùa màng.
Dáng gù lưng của nhà khoa học này trái ngược với trí tuệ sắc sảo và những khám phá mang tính đột phá của ông trong lĩnh vực này.
Người ăn xin gù lưng có một câu chuyện buồn và ám ảnh để kể, nhưng những người có phương tiện giúp đỡ đã bỏ qua lời cầu xin của ông.
Nam diễn viên gù lưng đã biến thành một nhân vật phản diện trên sân khấu, dựa vào nhược điểm về thể chất của mình để tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho màn trình diễn.
Tác phẩm nghệ thuật thời trung cổ này mô tả một hình dáng gù lưng, khuôn mặt mang vẻ nghiêm nghị và kiên quyết.
Nhân vật gù lưng trong tiểu thuyết đã phải chịu sự định kiến và chế giễu, càng làm trầm trọng thêm đời sống nội tâm vốn đã nhiều rắc rối của cô.
Vẻ ngoài gù lưng của đứa trẻ trái ngược với trí óc nhanh nhẹn và tò mò của em, thứ mà em dùng để khám phá thế giới xung quanh.