tính từ
bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc
đóng thế
/ˈstʌntɪd//ˈstʌntɪd/Từ "stunted" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "stunt", có nghĩa là "ngừng phát triển". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "stunta", có nghĩa là "dừng lại, chấm dứt". Đuôi "ed" được thêm vào "stunt" vào thế kỷ 16 để tạo thành dạng quá khứ phân từ, "stunted,", từ đó trở thành dạng phổ biến nhất của từ này. Vì vậy, ý nghĩa cốt lõi của "stunted" chỉ đơn giản là hành động bị dừng lại hoặc cản trở trong quá trình phát triển hoặc tăng trưởng của nó.
tính từ
bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc
Do nghèo đói, nhiều trẻ em ở làng này bị còi cọc và suy dinh dưỡng.
Việc thiếu cơ sở vật chất và nguồn lực ở khu vực này đã cản trở sự tăng trưởng kinh tế của người dân.
Điều kiện sống khắc nghiệt ở khu ổ chuột đã khiến nhiều trẻ em bị còi cọc về thể chất và nhận thức.
Việc không có các chương trình ngoại khóa bắt buộc ở quận này đã cản trở sự tiến bộ trong học tập của học sinh.
Hạn hán kéo dài đã cản trở sự phát triển của cây trồng và khiến nông dân phải vật lộn để kiếm sống.
Tình trạng thiếu nước uống sạch ở khu vực này đã ảnh hưởng đến sức khỏe và hạnh phúc chung của người dân nơi đây.
Bị bỏ bê và ngược đãi trong thời thơ ấu có thể gây ra tình trạng còi cọc về mặt cảm xúc và xã hội ở một cá nhân.
Cách nuôi dạy nghiêm khắc và áp bức của gia đình này đã khiến con cái họ bị còi cọc về mặt cảm xúc và bị cô lập về mặt xã hội.
Việc thiếu tiếp cận với y học hiện đại và dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã cản trở tiến trình điều trị nhiều loại bệnh tật.
Sự bất ổn và biến động chính trị liên tục ở khu vực này đã cản trở sự tăng trưởng và phát triển chung của khu vực.
All matches