Định nghĩa của từ hunched

hunchedadjective

khom lưng

/hʌntʃt//hʌntʃt/

Từ "hunched" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hyngan", có nghĩa là uốn cong hoặc nghiêng. Động từ này đã trải qua nhiều thay đổi trong tiếng Anh trung đại, với cách viết cuối cùng biến thành "honchen" và nghĩa của nó mở rộng để truyền đạt ý tưởng khom người hoặc cúi về phía trước. Nguồn gốc tiếng Anh cổ của "hunched" có thể bắt nguồn từ thời kỳ Anglo-Saxon, khoảng năm 450-1100 sau Công nguyên, trong thời gian đó ngôn ngữ này đã trải qua sự tiến hóa ngôn ngữ đáng kể. Đây là minh chứng cho bản chất bền bỉ của tiếng Anh và khả năng thích ứng và biến đổi của nó, với nhiều từ tiếng Anh cổ vẫn được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, mặc dù thường ở dạng đã thay đổi. Nghĩa của "hunched" vẫn duy trì nghĩa cơ bản của nó theo thời gian, chủ yếu đề cập đến hành động hoặc tư thế co lại hoặc uốn cong cơ thể, thường là do khó chịu hoặc căng thẳng. Định nghĩa này đã phát triển để bao gồm nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như khom vai hoặc khom lưng dưới. Tóm lại, "hunched" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "hyngan", đã trải qua nhiều lần chuyển đổi trong tiếng Anh trung đại trước khi ổn định ở dạng hiện tại. Nó vẫn là một từ đa năng và hữu ích trong tiếng Anh do sức mạnh mô tả và khả năng ứng dụng rộng rãi của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái bướu

meaningmiếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm

exampleto have a hunch that: có linh cảm rằng

type ngoại động từ

meaningkhom xuống, gập cong, uốn cong

meaninglàm thành gù; gù

namespace
Ví dụ:
  • As the rain poured down, she hunched her shoulders tightly and quickened her pace to avoid getting soaked.

    Khi mưa đổ xuống, cô khom chặt vai và bước nhanh hơn để tránh bị ướt.

  • The old man sat hunched over in his armchair, his eyes fixed intently on an old black and white television.

    Ông già ngồi khom lưng trên ghế bành, mắt chăm chú nhìn vào chiếc tivi đen trắng cũ.

  • The wind howled through the trees, causing the trees to sway and leaving the hikers huddled under the protection of a nearby cave, hunched tightly against the gusts.

    Gió hú qua những tán cây, khiến cây cối đung đưa và khiến những người đi bộ đường dài phải co ro dưới sự bảo vệ của một hang động gần đó, khom người để chống lại những cơn gió giật.

  • As he sat in front of his computer, his eyes fixed on the screen, the expression on his face grew increasingly more intense, and he hunched forward in his chair.

    Khi anh ngồi trước máy tính, mắt dán chặt vào màn hình, biểu cảm trên khuôn mặt anh ngày càng dữ dội hơn, và anh khom người về phía trước trên ghế.

  • The passengers on the train huddled together, hunched over, as the stockyards rushed by outside, the clanging and grunting of the animals echoing through the windows.

    Những hành khách trên tàu chen chúc nhau, khom lưng, khi những bãi chăn nuôi gia súc vội vã chạy qua bên ngoài, tiếng kêu leng keng và tiếng gầm gừ của những con vật vang vọng qua cửa sổ.

  • The hunter crouched in the underbrush, his bow pulled taut, his shoulders hunched in anticipation.

    Người thợ săn khom mình trong bụi rậm, kéo căng cung, khom vai chờ đợi.

  • The coach sat hunched over his reports, his brow creased with deep concentration as he pored over the numbers.

    Người huấn luyện viên ngồi khom lưng trên các báo cáo, lông mày nhíu lại vì tập trung cao độ khi ông chăm chú xem xét các con số.

  • Students huddled together in the library, their shoulders hunched as they frantically typed, attempting to meet their deadlines.

    Các sinh viên chen chúc nhau trong thư viện, khom vai khi họ điên cuồng gõ phím, cố gắng hoàn thành bài tập đúng hạn.

  • The security guard stood hunched and alert, her eyes scanning the emptiness beyond the security gate.

    Người bảo vệ đứng khom lưng và cảnh giác, mắt cô ấy quét khắp khoảng không phía sau cổng an ninh.

  • The detective sat hunched over in his dimly lit office, the musty scent of old books and faded leather enveloping him as he pored over the case files, his brow furrowed in deep thought.

    Thám tử ngồi khom lưng trong văn phòng thiếu sáng, mùi ẩm mốc của sách cũ và da thuộc phai màu bao trùm lấy anh khi anh chăm chú đọc hồ sơ vụ án, lông mày nhíu lại trong suy nghĩ sâu xa.