Định nghĩa của từ kit out

kit outphrasal verb

bộ dụng cụ ra

////

Cụm từ "kit out" là một cách diễn đạt thông tục của người Anh gốc Anh có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải "kitting out", ám chỉ quá trình trang bị cho tàu những thiết bị và vật dụng cần thiết trước khi nhổ neo. Trong bối cảnh hàng hải ban đầu, "kitting out" ám chỉ nhiệm vụ cung cấp cho tàu những thiết bị, vật dụng và vật liệu cần thiết cho hoạt động, sự an toàn và sự thoải mái của tàu. Bao gồm các vật dụng như dây thừng, buồm, mỏ neo, thực phẩm, nước và vật tư y tế. Khi thuật ngữ hàng hải của Anh bắt đầu thâm nhập vào ngôn ngữ hàng ngày, thuật ngữ "kitting out" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả quá trình cung cấp hoặc trang bị cho bất kỳ doanh nghiệp hoặc cá nhân nào những thiết bị hoặc vật dụng cần thiết. Ngày nay, chúng ta sử dụng thuật ngữ "kit out" để ám chỉ quá trình trang bị cho một căn hộ, một chiếc ô tô hoặc một đội (ví dụ: một đội thể thao hoặc một đơn vị quân đội) những thiết bị, nguồn lực hoặc vật liệu cần thiết. Tóm lại, cụm từ "kit out" là một thành ngữ hiện đại có nguồn gốc từ thuật ngữ hàng hải và vẫn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hàng ngày của người Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The new apartment is still empty, but we're in the process of kitting it out with furniture and appliances from Ikea.

    Căn hộ mới vẫn còn trống, nhưng chúng tôi đang trong quá trình trang bị nội thất và thiết bị từ Ikea.

  • The teacher asked us to kit out our notebooks with tabs and dividers to help us stay organized.

    Cô giáo yêu cầu chúng tôi trang bị sổ tay có nhãn và ngăn chia để giúp chúng tôi sắp xếp mọi thứ ngăn nắp hơn.

  • The boxer's gym was kitted out with heavy punching bags, speed balls, and skipping ropes.

    Phòng tập của võ sĩ được trang bị đầy đủ bao cát nặng, bóng tập tốc độ và dây nhảy.

  • The adventurer kitted herself out with hiking boots, a sleeping bag, and a tent before embarking on her camping trip.

    Nhà thám hiểm đã chuẩn bị cho mình giày đi bộ đường dài, túi ngủ và lều trước khi bắt đầu chuyến cắm trại.

  • The TV crew arrived to kit out the living room with cameras and lights to capture our family's reaction to the winner of the talent show.

    Đoàn làm phim đã đến trang bị máy quay và đèn ở phòng khách để ghi lại phản ứng của gia đình chúng tôi khi thấy người chiến thắng trong chương trình tìm kiếm tài năng.

  • The warehouse was kitted out with pallets and storage racks to maximize efficiency in moving and storing goods.

    Nhà kho được trang bị pallet và giá đỡ lưu trữ để tối đa hóa hiệu quả trong việc di chuyển và lưu trữ hàng hóa.

  • The artist's studio was kitted out with canvases, paints, and brushes, creating the perfect environment for her to work in.

    Xưởng vẽ của nghệ sĩ được trang bị đầy đủ vải bạt, sơn và cọ vẽ, tạo nên môi trường hoàn hảo để cô làm việc.

  • The footie team kitted themselves out with bright red jerseys, white shorts, and black socks for their upcoming match.

    Đội bóng đá mặc áo đấu màu đỏ tươi, quần đùi trắng và tất đen cho trận đấu sắp tới.

  • The cafe was kitted out with sofas, lamps, and plants, creating a cozy and inviting atmosphere for its customers.

    Quán cà phê được trang bị ghế sofa, đèn và cây xanh, tạo nên bầu không khí ấm cúng và hấp dẫn cho khách hàng.

  • The chef kitted out his kitchen with pots, pans, and knives, ensuring that he had everything he needed to prepare a feast for his dinner guests.

    Người đầu bếp trang bị đầy đủ nồi, chảo và dao trong bếp, đảm bảo rằng ông có mọi thứ cần thiết để chuẩn bị bữa tiệc cho khách đến ăn tối.