Định nghĩa của từ kip

kipnoun

kip

/kɪp//kɪp/

Nguồn gốc của từ "kip" và ý nghĩa của nó thay đổi tùy theo cách sử dụng và phương ngữ khác nhau trong tiếng Anh. Trong tiếng Scotland, từ "kip" có nghĩa là "sleep" hoặc "nghỉ ngơi", và có thể bắt nguồn từ "kipta," trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "giữ" hoặc "bảo tồn". Điều này có thể liên quan đến thực tế là các cộng đồng nói tiếng Scotland ở miền Bắc nước Anh và vùng đất thấp của Scotland chịu ảnh hưởng nặng nề từ những kẻ xâm lược Viking, dẫn đến việc đưa các từ tiếng Bắc Âu cổ vào vốn từ vựng của người Scotland. Trong phương ngữ Scotland, từ "kip" cũng có thể được sử dụng để mô tả một nơi lưu trú rẻ tiền hoặc tồi tàn, có thể là do nó liên quan đến cùng một khái niệm cơ bản là nghỉ ngơi hoặc ngủ. Một lần nữa, ý nghĩa này có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ, trong đó "kipti" có nghĩa là "giữ" hoặc "giữ lại", theo nghĩa ẩn dụ, có thể liên quan đến nơi trú ẩn hoặc được giữ nguyên tại chỗ. Trong các phương ngữ hoặc cách sử dụng tiếng Anh thông tục khác, "kip" thường ám chỉ đến tóc hoặc lông tơ, có thể là do tại một thời điểm nào đó, nó có nghĩa là "skin" hoặc "hide" trong tiếng Anh cổ. Nhìn chung, lịch sử từ nguyên của "kip" rất phức tạp và đa dạng, với ý nghĩa có thể được hình thành bởi bối cảnh lịch sử và ngôn ngữ mà nó được sử dụng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningda súc vật non (cừu, bê...)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453, 59 kg)

meaning(từ lóng) nhà trọ

type nội động từ

meaningngủ

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of work, John kipped in his chair during a meeting, much to the annoyance of his colleagues.

    Sau một ngày làm việc dài, John ngủ gật trên ghế trong cuộc họp, khiến các đồng nghiệp rất khó chịu.

  • The newborn baby slept soundly in his crib, kipping for hours without a peep.

    Đứa trẻ sơ sinh ngủ say trong cũi, ngủ nhiều giờ mà không kêu một tiếng nào.

  • The soldiers in the trenches during World War I often had to kip due to the constant threat of gunfire and artillery.

    Những người lính trong chiến hào trong Thế chiến thứ nhất thường phải ẩn náu vì mối đe dọa liên tục từ tiếng súng và pháo binh.

  • The dog kipped in its bed next to its owner, knowing it was safe and secure.

    Con chó nằm ngủ trên giường cạnh chủ của nó, biết rằng nó được an toàn và bảo vệ.

  • The exhausted hiker collapsed on the forest floor and kipped for a few hours before continuing the trek.

    Người đi bộ đường dài kiệt sức ngã gục xuống sàn rừng và ngủ một vài giờ trước khi tiếp tục hành trình.

  • The infant kipped so deeply that her parents struggled to wake her up for feeding time.

    Đứa trẻ ngủ ngáy to đến nỗi bố mẹ phải rất vất vả mới đánh thức bé dậy để cho bé ăn.

  • The information technology specialist kipped during a tedious training session, hoping to avoid being noticed.

    Chuyên gia công nghệ thông tin ngủ gật trong buổi đào tạo tẻ nhạt, hy vọng tránh bị chú ý.

  • The sailor dozed off in the midst of a rough sea journey, kipping as the waves rocked his ship.

    Người thủy thủ ngủ thiếp đi giữa chuyến đi trên biển đầy sóng gió, anh ngủ gật khi những con sóng đập vào con tàu.

  • The retiree took an afternoon nap, kipping for a couple of hours before resuming his watchful eye over the television.

    Người về hưu ngủ trưa một giấc, nghỉ ngơi vài tiếng trước khi tiếp tục theo dõi tivi.

  • The school administrator could feel herself kipping during the board meeting, her eyelids fighting to stay open as she tried to maintain a professional appearance.

    Người quản lý trường có thể cảm thấy mình đang ngủ gật trong cuộc họp hội đồng quản trị, mí mắt phải cố gắng mở để giữ vẻ ngoài chuyên nghiệp.