danh từ
nệm, đệm
(tấm) nệm
/ˈmatrɪs/Từ "mattress" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "matresse", có nghĩa là "mistress" hoặc "quý bà". Vào thời đó, nệm được coi là một vật dụng xa xỉ, dành riêng cho tầng lớp giàu có và quý tộc. Thuật ngữ "mattress" được cho là bắt nguồn từ tiếng Latin "mattressa," có nghĩa là "một loại vải len". Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả một chiếc đệm hoặc miếng lót chứa đầy lông vũ, len hoặc các vật liệu khác, được thiết kế để ngủ. Đến thế kỷ 17, từ "mattress" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một chiếc giường hình hộp chứa đầy các vật liệu mềm, chẳng hạn như lông vũ hoặc lông ngựa. Ngày nay, thuật ngữ "mattress" bao gồm nhiều loại sản phẩm được thiết kế để mang lại giấc ngủ và sự thoải mái, bao gồm nệm lò xo, nệm mút và nệm mút hoạt tính.
danh từ
nệm, đệm
Cặp đôi này đã dành nhiều giờ để tìm kiếm chiếc nệm hoàn hảo để đảm bảo một đêm ngủ yên bình và thoải mái.
Sau một ngày dài, du khách mệt mỏi thả mình vào tấm nệm sang trọng của phòng khách sạn và thở dài mãn nguyện.
Chuyến cắm trại trở nên kém thú vị hơn đối với gia đình khi họ nhận ra rằng họ quên mang theo một tấm nệm tử tế để ngủ trên mặt đất.
Chiếc nệm êm ái như một đám mây khi người thiếu ngủ cuối cùng cũng nhắm mắt lại, biết ơn vì sự mềm mại và nâng đỡ của nó.
Các vận động viên biết rằng họ cần một tấm nệm chất lượng để hỗ trợ cơ thể sau những buổi tập luyện cường độ cao.
Chiếc nệm thoải mái đến mức người nằm chỉ ước mình có thể chui vào chăn và không bao giờ rời khỏi chiếc kén ấm áp của mình.
Tấm nệm trong phòng nghỉ đã cũ và không đạt yêu cầu, khiến du khách phải trằn trọc suốt đêm.
Tấm nệm cung cấp sự liên kết cần thiết cho cột sống, giúp làm giảm chứng đau lưng mãn tính của khách hàng.
Tấm nệm không vừa với khung giường, khiến giấc ngủ không thoải mái và không đều.
Chiếc nệm này xứng đáng với số tiền đầu tư cho những người thiếu ngủ, những người cuối cùng cũng có được một đêm ngon giấc lần đầu tiên sau nhiều tháng.
All matches