Định nghĩa của từ belonging

belongingnoun

thuộc về

/bɪˈlɒŋɪŋ//bɪˈlɔːŋɪŋ/

Từ "belonging" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "belangan", có nghĩa là "liên quan, thuộc về hoặc gắn bó với". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*bilaŋgjan", có nghĩa là "treo, bám chặt hoặc thuộc về". "Thuộc về" phát triển từ khái niệm này về việc kết nối hoặc gắn bó về mặt vật lý với một cái gì đó, phát triển thành ý nghĩa hiện đại là cảm giác kết nối hoặc gắn bó với một địa điểm, người hoặc nhóm.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningthuộc về, của, thuộc quyền sở hữu

examplethe power belongs to the people: chính quyền thuộc về tay nhân dân

meaningthuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào)

examplewhere do these things belong?: những thứ này để vào chỗ nào?

examplewhere it belongs: đúng chỗ

exampleto belong in: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở chỗ nào

meaningthuộc về bổn phận của, là việc của; có liên quan tới

exampleit belongs to you investigate the matter: bổn phận của anh là phải điều tra vấn đề

typeDefault

meaningthuộc về

namespace
Ví dụ:
  • The textbook belonged to my older sister and was now passed down to me.

    Cuốn sách giáo khoa này vốn là của chị gái tôi và bây giờ được truyền lại cho tôi.

  • The antique vase on the shelf belongs to my grandma, but she lets me admire it whenever I visit.

    Chiếc bình cổ trên kệ là của bà tôi, nhưng bà luôn cho tôi chiêm ngưỡng nó mỗi khi tôi đến thăm.

  • The lost wallet at the coffee shop belonged to the tall, dark-haired man in the gray hoodie.

    Chiếc ví bị mất ở quán cà phê là của người đàn ông cao, tóc đen mặc áo hoodie màu xám.

  • The red sweater hanging in my closet belongs to my mom, but I sometimes wear it when she's not home.

    Chiếc áo len đỏ treo trong tủ quần áo của tôi là của mẹ tôi, nhưng đôi khi tôi vẫn mặc nó khi mẹ không ở nhà.

  • The piano in the living room belongs to my neighbor who is an accomplished pianist.

    Chiếc đàn piano trong phòng khách là của người hàng xóm của tôi, một nghệ sĩ piano tài năng.

  • The abandoned car at the side of the road seems to belong to no one.

    Chiếc xe bị bỏ lại bên lề đường dường như không phải của ai cả.

  • The designer handbag resting on the restaurant table belonged to the famous actress dining with her friends.

    Chiếc túi xách hàng hiệu nằm trên bàn ăn là của nữ diễn viên nổi tiếng đang dùng bữa cùng bạn bè.

  • The stuffed animal on my bed belongs to my younger sibling, but I put it there accidentally.

    Con thú nhồi bông trên giường là của em tôi, nhưng tôi đã vô tình đặt nó ở đó.

  • The book left behind on the subway belongs to the person who forgot to take it with them.

    Cuốn sách bị bỏ lại trên tàu điện ngầm là của người quên mang theo nó.

  • The dog barking next door belongs to my neighbor, and I should probably offer to dog-sit.

    Con chó sủa ở nhà bên cạnh là của hàng xóm tôi, và có lẽ tôi nên đề nghị trông hộ nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches