Định nghĩa của từ consanguinity

consanguinitynoun

liên kết

/ˌkɒnsæŋˈɡwɪnəti//ˌkɑːnsæŋˈɡwɪnəti/

Từ "consanguinity" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "con" có nghĩa là "together" và "sanguis" có nghĩa là "blood". Trong bối cảnh y học và sinh học, huyết thống đề cập đến trạng thái có quan hệ huyết thống hoặc dòng dõi, thường mô tả mối quan hệ gia đình giữa những người có chung tổ tiên hoặc có chung nhóm gen. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả mức độ tương đồng hoặc khác biệt về mặt di truyền giữa các cá nhân hoặc quần thể. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả mối quan hệ huyết thống hoặc họ hàng giữa các cá nhân và kể từ đó đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm di truyền học, nhân chủng học và luật pháp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquan hệ dòng máu; tình máu mủ

namespace
Ví dụ:
  • The study found a significant increase in the risk of disease when consanguinity was present, indicating a genetic component to the condition.

    Nghiên cứu phát hiện ra nguy cơ mắc bệnh tăng đáng kể khi có quan hệ cận huyết, cho thấy tình trạng này có yếu tố di truyền.

  • The royal family's practice of consanguinity has resulted in numerous genetic disorders among its members.

    Thực hành quan hệ huyết thống của gia đình hoàng gia đã dẫn đến nhiều rối loạn di truyền trong các thành viên.

  • The couple's close family ties and history of consanguinity led them to seek genetic counseling before starting a family.

    Mối quan hệ gia đình gần gũi và lịch sử chung huyết thống của cặp đôi này đã khiến họ tìm kiếm tư vấn di truyền trước khi lập gia đình.

  • The study showed that consanguinity can have an impact on reproductive health, with higher rates of infertility and birth defects observed among couples with close blood relations.

    Nghiên cứu cho thấy quan hệ cận huyết có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản, với tỷ lệ vô sinh và dị tật bẩm sinh cao hơn ở các cặp đôi có quan hệ huyết thống gần.

  • The incidence of certain diseases, such as cystic fibrosis and sickle cell anemia, is significantly higher in populations with a high prevalence of consanguinity.

    Tỷ lệ mắc một số bệnh nhất định, chẳng hạn như xơ nang và thiếu máu hồng cầu hình liềm, cao hơn đáng kể ở những quần thể có tỷ lệ cận huyết cao.

  • In order to minimize the risks associated with consanguinity, many couples opt to undergo genetic testing and counseling before deciding to have children.

    Để giảm thiểu rủi ro liên quan đến quan hệ cận huyết, nhiều cặp đôi lựa chọn xét nghiệm di truyền và tư vấn trước khi quyết định sinh con.

  • Although cousins can marry legally in many parts of the world, the practice is discouraged due to the increased risks of genetic disorders and birth defects.

    Mặc dù anh em họ có thể kết hôn hợp pháp ở nhiều nơi trên thế giới, nhưng tập tục này không được khuyến khích vì nguy cơ mắc các rối loạn di truyền và dị tật bẩm sinh cao.

  • The history of consanguinity in some communities can contribute to a higher prevalence of certain genetic diseases, underscoring the importance of genetic awareness and education.

    Lịch sử cận huyết ở một số cộng đồng có thể góp phần làm tăng tỷ lệ mắc một số bệnh di truyền, nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức và giáo dục về di truyền.

  • The genetics researchers advocated for greater attention to consanguinity as a preventative measure against genetic disorders, particularly in regions with high rates of close-family marriages.

    Các nhà nghiên cứu di truyền học ủng hộ việc chú ý nhiều hơn đến quan hệ huyết thống như một biện pháp phòng ngừa các rối loạn di truyền, đặc biệt là ở những khu vực có tỷ lệ kết hôn cận huyết cao.

  • As the consequences of consanguinity become more well-known, there is growing recognition that efforts should be made to promote alternative relationships and discourage the practice as a matter of public health.

    Khi hậu quả của quan hệ cận huyết ngày càng được biết đến rộng rãi, người ta ngày càng nhận ra rằng cần phải có những nỗ lực để thúc đẩy các mối quan hệ thay thế và ngăn chặn tập tục này vì vấn đề sức khỏe cộng đồng.