Định nghĩa của từ kayo

kayonoun

Bạn

/keɪˈəʊ//keɪˈəʊ/

Nguồn gốc của từ "kayo" có thể bắt nguồn từ tiếng Philippines cổ có tên là Tagalog. "Kayo" là một từ tiếng Tagalog có nghĩa là "this" hoặc "these" khi đề cập đến một nhóm người. Tuy nhiên, trong bối cảnh của quyền anh, thuật ngữ "kayo" được sử dụng theo cách khác. Trong quyền anh, "kayo" bắt nguồn từ tiếng Tagalog "kuto", có nghĩa là "giết" hoặc "hạ gục". Nó được mượn từ môn thể thao Puksaw của Philippines (hiện nay thường được gọi là quyền anh), được Quân đội Hoa Kỳ giới thiệu trong Chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ vào cuối những năm 1800. Puksaw ban đầu được gọi là "pugayon", một từ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "mang nắm đấm". Các võ sĩ Philippines ở Puksaw bắt đầu đưa ngôn ngữ và thuật ngữ của riêng họ vào môn thể thao này, bao gồm cả thuật ngữ "kayo." Ban đầu, thuật ngữ "kayo" được dùng để mô tả một cú hạ gục, nhưng cuối cùng nó trở nên phổ biến hơn khi được dùng như một lệnh trong một trận đấu. Khi một võ sĩ đang thua, đối thủ của anh ta có thể hét lên "kayo" để nhắc võ sĩ của đội mình tung đòn hạ gục và kết thúc trận đấu. Ngày nay, thuật ngữ "kayo" vẫn được sử dụng phổ biến ở Philippines, đặc biệt là trong võ thuật và quyền anh Philippines, và nó đã trở thành một phần đáng tự hào trong nền văn hóa thể thao của đất nước này.

Tóm Tắt

type danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

meaning(thể dục,thể thao) (như) knock

namespace
Ví dụ:
  • In the boxing match last night, Manny Pacquiao delivered a devastating kayo punch to knock out his opponent.

    Trong trận đấu quyền anh đêm qua, Manny Pacquiao đã tung cú đấm kayo hủy diệt khiến đối thủ phải hạ gục.

  • After landing a strong kayo to his rival's jaw in the third round, Mike Tyson only needed a few more devastating blows to secure the victory.

    Sau khi tung một cú kayo mạnh vào hàm đối thủ ở hiệp thứ ba, Mike Tyson chỉ cần thêm vài cú đấm tàn khốc nữa để giành chiến thắng.

  • It's amazing how a single kayo can change the entire outcome of a fight.

    Thật đáng kinh ngạc khi chỉ một kayo có thể thay đổi toàn bộ kết quả của một trận chiến.

  • The crowd erupted when the boxer delivered a thunderous kayo to send his opponent to the mat.

    Đám đông bùng nổ khi võ sĩ tung cú kayo dữ dội khiến đối thủ ngã xuống sàn.

  • The kayo punch is the most feared blow in boxing, capable of knocking out the toughest opponents.

    Đòn đấm kayo là đòn đáng sợ nhất trong quyền anh, có khả năng hạ gục những đối thủ mạnh nhất.

  • In the late rounds of the match, the boxer unleashed a series of brutal kayos that left his opponent reeling.

    Vào những hiệp đấu cuối cùng, võ sĩ này đã tung ra một loạt đòn kayo tàn bạo khiến đối thủ phải loạng choạng.

  • The kayo is often the finishing move for a boxer who wants to end a fight quickly and decisively.

    Đòn kayo thường là đòn kết liễu của một võ sĩ muốn kết thúc trận đấu một cách nhanh chóng và dứt khoát.

  • Many boxers spend years perfecting the art of the kayo, knowing that it can mean the difference between victory and defeat.

    Nhiều võ sĩ dành nhiều năm để hoàn thiện nghệ thuật kayo, biết rằng nó có thể tạo nên sự khác biệt giữa chiến thắng và thất bại.

  • It's both impressive and chilling to see a boxer connect with a perfectly-timed kayo and watch their opponent crumble.

    Thật ấn tượng và rùng rợn khi chứng kiến ​​một võ sĩ tung đòn kayo đúng thời điểm và chứng kiến ​​đối thủ của mình gục ngã.

  • The kayo is a powerful force in boxing, one that every fighter must respect and fear alike.

    Kayo là một lực mạnh mẽ trong quyền anh, lực mà mọi võ sĩ đều phải tôn trọng và sợ hãi.