danh từ
người câu cá
(động vật học) cá vảy chân
người câu cá
/ˈæŋɡlə(r)//ˈæŋɡlər/Từ "angler" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "angelere", theo nghĩa đen có nghĩa là "người câu cá bằng lưỡi câu". Từ này được hình thành từ các từ tiếng Anh cổ "angel" (có nghĩa là "hook") và "ere" (có nghĩa là "người"). Điều này phản ánh trực tiếp hoạt động cốt lõi của câu cá: sử dụng lưỡi câu để bắt cá. Theo thời gian, từ "angler" vẫn giữ được mối liên hệ với phương pháp câu cá truyền thống này, bao gồm cả người và hành động câu cá bằng lưỡi câu và dây câu.
danh từ
người câu cá
(động vật học) cá vảy chân
John, một cần thủ đam mê, đã dành toàn bộ cuối tuần để cố gắng câu được một mẻ cá lớn ở hồ gần đó.
Người câu cá kiên nhẫn chờ đợi một con cá cắn câu ở giữa hồ.
Hàng năm, những người câu cá từ khắp nơi trên thế giới đều đến khu vực này để câu loài cá hồi lớn nổi tiếng ở dòng sông này.
Người câu cá cẩn thận lựa chọn mồi câu, cố gắng chọn màu sắc và kích thước phù hợp với con mồi trong nước.
Ông vui vẻ thả con cá trở lại nước, tự hào về thành quả đánh bắt được nhưng vẫn lưu tâm đến tầm quan trọng của các hoạt động bảo tồn.
Trong chuyến đi đầu tiên với thiết bị câu cá mới, người câu cá đã hào hứng thử nghiệm nhiều kỹ thuật khác nhau để xem kỹ thuật nào sẽ mang lại kết quả tốt nhất.
Cô dành nhiều giờ theo dõi bản tin thời tiết, biết rằng một số điều kiện nhất định sẽ tạo nên một ngày câu cá hoàn hảo.
Người câu cá đi theo tiếng nước bắn tung tóe, hy vọng tìm được một con cá ở vùng nước sâu.
Niềm đam mê câu cá của người câu cá được thể hiện rõ qua sự chuẩn bị kỹ lưỡng, từ độ sắc bén của lưỡi câu cho đến chất lượng của dây câu.
Người câu cá thả dây câu một cách chính xác, biết rằng thành công của việc câu cá phụ thuộc vào sự chú ý đến từng chi tiết và sự kiên nhẫn.