Định nghĩa của từ portage

portagenoun

vận chuyển

/ˈpɔːtɪdʒ//ˈpɔːrtɪdʒ/

Từ "portage" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "porter", có nghĩa là "mang vác" trong tiếng Anh. Ở Canada, nơi từ này được sử dụng phổ biến nhất, "portage" đặc biệt ám chỉ hành động mang xuồng hoặc ba lô trên một tuyến đường bộ giữa hai vùng nước. Thực hành vận chuyển có nguồn gốc từ những chuyến đi của những nhà thám hiểm người Pháp đầu tiên vào thế kỷ 17. Họ gặp phải nhiều tuyến đường thủy quá nông, quá rộng, quá ghềnh hoặc quá nguy hiểm để di chuyển bằng xuồng, vì vậy họ đã chọn cách kéo hàng hóa của mình qua địa hình xen kẽ, được gọi là portages. Điều này khiến cho hành trình của họ vừa thiết thực vừa hiệu quả hơn, đặc biệt là khi so sánh với việc chế tạo tàu thủy truyền thống để băng qua một số tuyến đường thủy nhất định. Theo thời gian, những người bản địa, chẳng hạn như người Anishinaabe và người Cree, những người sinh sống ở các khu vực này cũng đã áp dụng và đưa thực hành này vào cuộc sống hàng ngày của họ. Chính phủ Canada đã công nhận giá trị chiến lược của việc khuân vác trong thương mại và vận tải, với việc xây dựng đường bộ và đường mòn trên nhiều tuyến đường khuân vác lịch sử, chẳng hạn như Tuyến đường thủy Trent-Severn, nối Hồ Ontario với Hồ Huron qua một loạt các hồ, sông và kênh đào nhân tạo. Do đó, từ "portage" đã ăn sâu vào văn hóa Canada và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong một số địa danh, ví dụ như Portage la Prairie, Manitoba và Portage Avenue ở Winnipeg, Manitoba. Tóm lại, từ "portage" đã phát triển thành một thuật ngữ giao dịch có nguồn gốc từ tiếng Pháp để mô tả hoạt động vận chuyển xuồng hoặc ba lô vào đất liền như một phương tiện vận chuyển và thương mại ở Canada, nơi nó vẫn là một phần lâu dài trong di sản ngôn ngữ và văn hóa của quốc gia này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mang, sự khuân vác, sự chuyên chở

meaningtiền khuân vác, tiền chuyên chở

meaningsự chuyển tải (sự khuân vác thuyền, hàng hoá... qua một quâng đường giữa hai con sông, hoặc qua một khúc sông không đi lại được) quâng đường phải chuyển tải, khúc sông phải chuyển tải

type ngoại động từ

meaningchuyển tải

namespace
Ví dụ:
  • In order to transport their canoes over the rugged terrain, the group had to make several portages between the lakes.

    Để vận chuyển xuồng qua địa hình gồ ghề, nhóm này phải di chuyển nhiều lần giữa các hồ.

  • The portage was particularly difficult due to the steep incline and thick underbrush.

    Việc vận chuyển đặc biệt khó khăn do độ dốc lớn và bụi rậm dày.

  • To complete the portage, the team had to carry their heavy packs and canoes for over a mile.

    Để hoàn thành quá trình vận chuyển, đoàn phải mang theo những chiếc ba lô nặng và xuồng đi hơn một dặm.

  • Portaging allowed the explorers to bypass the impassable waterfalls and continue on their journey upstream.

    Việc vận chuyển cho phép các nhà thám hiểm bỏ qua những thác nước không thể vượt qua và tiếp tục hành trình ngược dòng.

  • The link between the two bodies of water was facilitated by a short but challenging portage.

    Sự kết nối giữa hai vùng nước được tạo điều kiện thuận lợi hơn thông qua một chặng đường vận chuyển ngắn nhưng đầy thử thách.

  • The first portage was easy enough, but as the day went on, the terrain grew increasingly treacherous.

    Chuyến vận chuyển đầu tiên khá dễ dàng, nhưng càng về cuối ngày, địa hình càng trở nên nguy hiểm hơn.

  • The group was relieved when they finally reached the end of the last portage and could paddle the remaining distance to their destination.

    Cả nhóm thở phào nhẹ nhõm khi cuối cùng họ cũng đến được đích của chặng vận chuyển cuối cùng và có thể chèo hết quãng đường còn lại đến đích.

  • Portaging was a necessary part of their expedition, and the team took care to plan out each carry before embarking on it.

    Việc vận chuyển là một phần cần thiết trong chuyến thám hiểm của họ và nhóm đã cẩn thận lên kế hoạch cho từng lần vận chuyển trước khi bắt đầu.

  • The blazing sun and steep hills made the portages feel nearly endless, but the team persevered, eager to reach their final destination.

    Ánh nắng chói chang và những ngọn đồi dốc khiến cho cuộc hành trình dường như kéo dài vô tận, nhưng cả đoàn vẫn kiên trì, háo hức đến được đích cuối cùng.

  • As they emerged from the last portage, the group felt a sense of satisfaction knowing they'd successfully navigated the challenging terrain.

    Khi họ rời khỏi trạm chuyển hàng cuối cùng, cả nhóm cảm thấy hài lòng khi biết rằng họ đã vượt qua được địa hình đầy thử thách một cách thành công.