danh từ
sự chứng minh
chứng minh
/səbˌstænʃiˈeɪʃn//səbˌstænʃiˈeɪʃn/"Substantiation" bắt nguồn từ tiếng Latin "substantia", có nghĩa là "substance" hoặc "bản chất". Tiền tố "sub-" có nghĩa là "under" hoặc "bên dưới". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên đáng kể hoặc có thật. Theo thời gian, nó đã phát triển thành nghĩa là cung cấp bằng chứng hoặc chứng minh để hỗ trợ cho một tuyên bố hoặc khẳng định. Do đó, "substantiation" ngụ ý một quá trình làm cho một cái gì đó trở nên vững chắc và có thể chứng minh được.
danh từ
sự chứng minh
Để chứng minh cho tuyên bố của mình, chúng tôi đã cung cấp nhiều bằng chứng thông qua nhiều nghiên cứu và thử nghiệm khác nhau.
Giá trị của đề xuất này được chứng minh đầy đủ bằng các sự kiện và số liệu rõ ràng.
Lập luận của tác giả không đủ căn cứ, để lại nhiều câu hỏi chưa có lời giải đáp.
Giả thuyết của nhà khoa học đã được chứng minh thông qua quá trình thử nghiệm nghiêm ngặt và nghiên cứu sâu rộng.
Thẩm phán yêu cầu bị cáo đưa ra bằng chứng ngoại phạm trước khi đưa ra quyết định.
Ủy ban yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng trước khi phê duyệt dự án.
Những căn cứ trình bày trong báo cáo đủ sức thuyết phục các bên liên quan.
Các nhà nghiên cứu đã phải vật lộn để chứng minh phát hiện của mình vì dữ liệu không có ý nghĩa về mặt thống kê.
Luật sư đã sử dụng tiền lệ pháp lý và lời khai của chuyên gia để chứng minh cho lập luận của mình.
Những tuyên bố của người viết đã được chứng minh bằng các nguồn và bằng chứng đáng tin cậy.