Định nghĩa của từ rationale

rationalenoun

Cơ sở lý luận

/ˌræʃəˈnɑːl//ˌræʃəˈnæl/

Từ "rationale" bắt nguồn từ tiếng Latin "rationālis," có nghĩa là "reasonable" hoặc "dựa trên lý trí". Trong tiếng Anh, lần đầu tiên nó xuất hiện ở dạng hiện tại, "rationale," vào thế kỷ 16. Cụ thể, thuật ngữ "rationale" dùng để chỉ một lời giải thích hoặc biện minh hợp lý hoặc có hệ thống cho một hành động, quyết định hoặc niềm tin cụ thể. Trong bối cảnh giáo dục, một lý lẽ là một lời giải thích chi tiết do giáo viên hoặc người hướng dẫn đưa ra về lý do tại sao một phương pháp giảng dạy hoặc chương trình giảng dạy cụ thể được thực hiện, cũng như các kết quả học tập dự kiến ​​của phương pháp đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglý do căn bản, nhân tố căn bản, cơ sở hợp lý (của một sự vật)

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) cách phân tích nguồn gốc, cách phân tích nguyên nhân (của một ý kiến...)

namespace
Ví dụ:
  • In order to justify our decision to invest in this project, we present the following rationale: the market demand is increasing, and our company has the necessary resources and expertise to capitalize on this opportunity.

    Để biện minh cho quyết định đầu tư vào dự án này, chúng tôi đưa ra lý do sau: nhu cầu thị trường đang tăng và công ty chúng tôi có đủ nguồn lực và chuyên môn để tận dụng cơ hội này.

  • The rationale behind our policy change is to ensure fairness and consistency for all stakeholders involved.

    Lý do đằng sau việc thay đổi chính sách của chúng tôi là để đảm bảo sự công bằng và nhất quán cho tất cả các bên liên quan.

  • The primary rationale for our decision to roll out this new product line is that it aligns with our mission to provide innovative solutions to meet the evolving needs of our customers.

    Lý do chính khiến chúng tôi quyết định tung ra dòng sản phẩm mới này là vì nó phù hợp với sứ mệnh cung cấp các giải pháp sáng tạo để đáp ứng nhu cầu ngày càng thay đổi của khách hàng.

  • As part of our strategic planning process, we have developed a rationale for each of our key initiatives, including expected outcomes, resources required, and a clear timeline for implementation.

    Là một phần của quá trình lập kế hoạch chiến lược, chúng tôi đã xây dựng cơ sở lý luận cho từng sáng kiến ​​chính, bao gồm kết quả mong đợi, nguồn lực cần thiết và mốc thời gian rõ ràng để thực hiện.

  • The rationale for our pricing structure is based on a careful analysis of market conditions, production costs, and competitive pressures.

    Cơ sở cho cơ cấu giá của chúng tôi dựa trên việc phân tích cẩn thận các điều kiện thị trường, chi phí sản xuất và áp lực cạnh tranh.

  • Our rationale for choosing this particular vendor is that they have a proven track record of reliability, quality, and customer service, which is aligned with our company's values and priorities.

    Lý do chúng tôi chọn nhà cung cấp này là vì họ có thành tích đã được chứng minh về độ tin cậy, chất lượng và dịch vụ khách hàng, phù hợp với các giá trị và ưu tiên của công ty chúng tôi.

  • The rationale underlying our decision to enter into a strategic partnership with another company is to enable us to broaden our product offerings, expand our customer base, and leverage complementary technologies and resources.

    Cơ sở lý luận đằng sau quyết định hợp tác chiến lược với một công ty khác của chúng tôi là để chúng tôi có thể mở rộng danh mục sản phẩm, mở rộng cơ sở khách hàng và tận dụng các công nghệ và nguồn lực bổ sung.

  • In developing our annual budget, we consider a range of factors, including financial goals, strategic priorities, market trends, and anticipated risks and challenges, and we include a rationale for each major expense category.

    Khi xây dựng ngân sách hàng năm, chúng tôi xem xét nhiều yếu tố, bao gồm mục tiêu tài chính, ưu tiên chiến lược, xu hướng thị trường và các rủi ro và thách thức dự kiến, đồng thời đưa ra lý do cho từng danh mục chi phí chính.

  • The rationale for our project oversight structure is that it balances the need for accountability, flexibility, and collaboration in a matrix organization.

    Cơ sở cho cấu trúc giám sát dự án của chúng tôi là nó cân bằng nhu cầu về trách nhiệm giải trình, tính linh hoạt và sự hợp tác trong một tổ chức ma trận.

  • The rationale behind our decision to implement a new performance management system is that it aligns with our organizational values, enables us to attract and retain top talent, and provides a clear roadmap for professional development and career advancement.

    Cơ sở lý luận đằng sau quyết định triển khai hệ thống quản lý hiệu suất mới của chúng tôi là vì nó phù hợp với các giá trị tổ chức, cho phép chúng tôi thu hút và giữ chân những nhân tài hàng đầu, đồng thời cung cấp lộ trình rõ ràng cho sự phát triển chuyên môn và thăng tiến trong sự nghiệp.