Định nghĩa của từ junior varsity

junior varsitynoun

đội tuyển trẻ

/ˌdʒuːniə ˈvɑːsəti//ˌdʒuːniər ˈvɑːrsəti/

Thuật ngữ "junior varsity" có thể bắt nguồn từ Hoa Kỳ, cụ thể hơn là từ bối cảnh thể thao trung học vào những năm 1960. Vào thời điểm đó, nhiều trường trung học có hai đội cho một môn thể thao cụ thể, một đội đại học dành cho những cầu thủ có nhiều kinh nghiệm và tài năng hơn, và một đội đại học dành cho những cầu thủ đang phát triển kỹ năng của mình. Thuật ngữ "junior varsity" là sự kết hợp của "junior" và "varsity", trong đó "junior" chỉ ra rằng những cầu thủ trong đội này ít kinh nghiệm hơn và "varsity" ngụ ý rằng đây là một đội chính thức được trường công nhận. "Đại học" thường được sử dụng như một bước giữa thể thao trung học cơ sở và thể thao đại học trung học, vì những học sinh trẻ hơn và ít kinh nghiệm hơn có thể tích lũy kinh nghiệm chơi trong đội đại học trước khi chuyển lên cấp độ đại học. Bản thân việc sử dụng thuật ngữ "varsity" có nguồn gốc từ thể thao trường học của Anh. Vào cuối những năm 1800, Cao đẳng Benedictine ở Kansas City, Missouri bắt đầu sử dụng "varsity" để chỉ đội bóng bầu dục nổi tiếng của họ. Thuật ngữ "varsity" bắt nguồn từ "University" hoặc "Varsity", trong ngữ cảnh này có nghĩa là Đại học Cambridge ở Anh. Khi trận đấu bóng đá Oxford vs Cambridge, được gọi là "Boat Race", được tổ chức tại Đại học Cambridge, thuật ngữ "University team" hoặc "University eleven" bắt đầu được sử dụng để mô tả đội do Đại học Cambridge thành lập. Thuật ngữ này cuối cùng đã phát triển thành "varsity". Nhìn chung, thuật ngữ "junior varsity" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong thể thao trung học của Mỹ, biểu thị một đội dành cho những cầu thủ đang phát triển, những người cuối cùng sẽ chuyển sang đội varsity.

namespace
Ví dụ:
  • The high school's junior varsity basketball team lost to their rival last night.

    Đội bóng rổ cấp 3 của trường trung học đã thua đối thủ vào tối qua.

  • The junior varsity soccer squad has been practicing hard for their upcoming game.

    Đội bóng đá cấp cơ sở đã tập luyện chăm chỉ cho trận đấu sắp tới.

  • Due to injuries, some of the varsity players have been moved to the junior varsity team for the rest of the season.

    Do chấn thương, một số cầu thủ của đội đã được chuyển sang đội tuyển trẻ trong phần còn lại của mùa giải.

  • The junior varsity volleyball team has been improving steadily over the past few weeks.

    Đội bóng chuyền cấp cơ sở đã có sự tiến bộ rõ rệt trong vài tuần qua.

  • The junior varsity football coach is impressed with the progress his team has made so far this year.

    Huấn luyện viên bóng đá cấp cơ sở rất ấn tượng với sự tiến bộ mà đội của ông đã đạt được trong năm nay.

  • After two seasons on the junior varsity team, Sarah has been promoted to varsity softball.

    Sau hai mùa giải trong đội tuyển trẻ, Sarah đã được thăng chức lên đội bóng mềm của trường.

  • The junior varsity swimmers have been using the opportunity to train with the varsity team's equipment and coaches.

    Các vận động viên bơi lội của đội tuyển trẻ đã tận dụng cơ hội này để tập luyện với huấn luyện viên và thiết bị của đội tuyển.

  • The junior varsity hockey team's game against the varsity team's JV squad is always a fun rivalry.

    Trận đấu giữa đội khúc côn cầu trẻ của trường với đội JV của trường luôn là một cuộc cạnh tranh thú vị.

  • The junior varsity cheerleaders have been working hard to learn new routines for this year's competitions.

    Đội cổ vũ của đội tuyển trẻ đã nỗ lực học các động tác mới cho cuộc thi năm nay.

  • The junior varsity lacrosse team's captain has been a mentor to the younger players, helping them improve and succeed.

    Đội trưởng đội lacrosse cấp cơ sở đã là người cố vấn cho các cầu thủ trẻ hơn, giúp họ tiến bộ và thành công.