- The high school's junior varsity basketball team lost to their rival last night.
Đội bóng rổ cấp 3 của trường trung học đã thua đối thủ vào tối qua.
- The junior varsity soccer squad has been practicing hard for their upcoming game.
Đội bóng đá cấp cơ sở đã tập luyện chăm chỉ cho trận đấu sắp tới.
- Due to injuries, some of the varsity players have been moved to the junior varsity team for the rest of the season.
Do chấn thương, một số cầu thủ của đội đã được chuyển sang đội tuyển trẻ trong phần còn lại của mùa giải.
- The junior varsity volleyball team has been improving steadily over the past few weeks.
Đội bóng chuyền cấp cơ sở đã có sự tiến bộ rõ rệt trong vài tuần qua.
- The junior varsity football coach is impressed with the progress his team has made so far this year.
Huấn luyện viên bóng đá cấp cơ sở rất ấn tượng với sự tiến bộ mà đội của ông đã đạt được trong năm nay.
- After two seasons on the junior varsity team, Sarah has been promoted to varsity softball.
Sau hai mùa giải trong đội tuyển trẻ, Sarah đã được thăng chức lên đội bóng mềm của trường.
- The junior varsity swimmers have been using the opportunity to train with the varsity team's equipment and coaches.
Các vận động viên bơi lội của đội tuyển trẻ đã tận dụng cơ hội này để tập luyện với huấn luyện viên và thiết bị của đội tuyển.
- The junior varsity hockey team's game against the varsity team's JV squad is always a fun rivalry.
Trận đấu giữa đội khúc côn cầu trẻ của trường với đội JV của trường luôn là một cuộc cạnh tranh thú vị.
- The junior varsity cheerleaders have been working hard to learn new routines for this year's competitions.
Đội cổ vũ của đội tuyển trẻ đã nỗ lực học các động tác mới cho cuộc thi năm nay.
- The junior varsity lacrosse team's captain has been a mentor to the younger players, helping them improve and succeed.
Đội trưởng đội lacrosse cấp cơ sở đã là người cố vấn cho các cầu thủ trẻ hơn, giúp họ tiến bộ và thành công.