Định nghĩa của từ athletics

athleticsnoun

Thế vận hội

/æθˈletɪks//æθˈletɪks/

Từ "athletics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "athlos," có nghĩa là "contest" hoặc "cuộc đấu tranh." Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các trò chơi thể thao được tổ chức tại Thế vận hội Olympic cổ đại. Theo thời gian, "athlos" đã phát triển thành từ tiếng Latin "athleta," ám chỉ một vận động viên trong các trò chơi này. Đến lượt mình, từ này trở thành từ tiếng Anh "athlete" và sau đó là "athletics" để bao hàm tất cả các môn thể thao và hoạt động cạnh tranh. Do đó, "athletics" về cơ bản bắt nguồn từ khái niệm của người Hy Lạp cổ đại về các cuộc thi đấu cạnh tranh và sức mạnh thể chất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(số nhiều) điền kinh; thể thao

exampletrack and tield athletics: các môn điền kinh nhẹ

namespace

sports such as running, jumping and throwing that people compete in

các môn thể thao như chạy, nhảy và ném mà mọi người thi đấu

Ví dụ:
  • My daughter wants to compete in athletics.

    Con gái tôi muốn thi đấu điền kinh.

  • Lucy excelled in athletics throughout high school, competing in track and field events such as the long jump, high jump, and discus throw.

    Lucy rất giỏi thể thao trong suốt thời trung học, cô tham gia các môn điền kinh như nhảy xa, nhảy cao và ném đĩa.

  • The school's athletics department offers a variety of sports, including basketball, soccer, and volleyball.

    Khoa thể thao của trường cung cấp nhiều môn thể thao khác nhau, bao gồm bóng rổ, bóng đá và bóng chuyền.

  • The annual athletics competition between rival schools is a highly anticipated event, drawing crowds of supporters from both sides.

    Cuộc thi điền kinh thường niên giữa các trường đối thủ là sự kiện rất được mong đợi, thu hút đông đảo người hâm mộ từ cả hai bên.

  • The national athletics championships were held in the city last year, attracting top athletes from across the country.

    Giải vô địch điền kinh toàn quốc đã được tổ chức tại thành phố này vào năm ngoái, thu hút các vận động viên hàng đầu trên khắp cả nước.

Ví dụ bổ sung:
  • How long has she been competing on the international athletics circuit?

    Cô ấy đã thi đấu ở giải điền kinh quốc tế được bao lâu rồi?

  • She didn't take up athletics until she was 20.

    Cô đã không tham gia thể thao cho đến khi cô 20 tuổi.

  • the hardest event of her athletics career

    sự kiện khó khăn nhất trong sự nghiệp điền kinh của cô ấy

any sports that people compete in

bất kỳ môn thể thao nào mà mọi người thi đấu

Ví dụ:
  • students involved in all forms of college athletics

    sinh viên tham gia vào tất cả các hình thức thể thao ở trường đại học

Từ, cụm từ liên quan

All matches