Định nghĩa của từ crossroads

crossroadsnoun

Crossroads

/ˈkrɒsrəʊdz//ˈkrɔːsrəʊdz/

Từ "crossroads" bắt nguồn từ giao lộ theo nghĩa đen của hai hoặc nhiều con đường. Thuật ngữ tiếng Anh cổ "crūce" dùng để chỉ một cây thánh giá, thường được đặt tại các ngã tư đường vì mục đích tôn giáo hoặc định hướng. Theo thời gian, "crūce" đã phát triển thành "cross" (chữ thập) và cụm từ "cross roads" (ngã tư) đã trở thành cách chuẩn để mô tả các giao lộ này. "Crossroads" cuối cùng đã phát triển để chỉ một điểm quyết định hoặc thay đổi, phản ánh sự lựa chọn theo nghĩa đen mà người ta phải đưa ra khi gặp phải ngã tư đường.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnơi hai đường gặp và cắt nhau

meaningWe came to a crossroads

meaningChúng tôi đến một giao lộ

exampleat the cross-roads-(nghĩa bóng) đến bước ngoặc; đến bước quyết định

namespace
Ví dụ:
  • At the crossroads of her career, Jennifer had to decide whether to take a promotion in her current company or pursue a new job opportunity elsewhere.

    Khi đang ở ngã ba đường trong sự nghiệp, Jennifer phải quyết định xem có nên thăng chức ở công ty hiện tại hay theo đuổi cơ hội việc làm mới ở nơi khác.

  • The small town of Cedarville had reached a crucial point in its history as it stood at the crossroads of progress and tradition.

    Thị trấn nhỏ Cedarville đã đạt đến một thời điểm quan trọng trong lịch sử khi đứng trước ngã ba đường của sự tiến bộ và truyền thống.

  • After a decade of being torn between his family's wishes and his own aspirations, Alex finally reached a crossroads and made the difficult decision to follow his heart.

    Sau một thập kỷ bị giằng xé giữa mong muốn của gia đình và khát vọng của riêng mình, Alex cuối cùng đã đến ngã ba đường và đưa ra quyết định khó khăn là đi theo tiếng gọi của trái tim.

  • In the aftermath of the election, the country found itself at a crossroads, with animosity and division threatening to tear apart the fabric of society.

    Sau cuộc bầu cử, đất nước thấy mình đang đứng trước ngã ba đường, với sự thù địch và chia rẽ đe dọa phá vỡ cấu trúc xã hội.

  • Joe had always been a procrastinator, but the deadline was fast approaching, and he realized he had reached a crossroads - complete the task on time or face the consequences.

    Joe luôn là người hay trì hoãn, nhưng thời hạn đang đến gần và anh nhận ra mình đã đến ngã ba đường - hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn hoặc phải đối mặt với hậu quả.

  • The author's novel explores the idea that life is a never-ending series of crossroads, and it's up to us to make the right decisions at each juncture.

    Tiểu thuyết của tác giả khám phá ý tưởng rằng cuộc sống là một chuỗi những ngã ba đường không bao giờ kết thúc và chúng ta phải đưa ra quyết định đúng đắn tại mỗi ngã ba đường.

  • The teenager stood at the crossroads between adolescence and adulthood, navigating the challenges and pressures that come with growing up.

    Thiếu niên đứng trước ngã ba đường giữa tuổi mới lớn và tuổi trưởng thành, phải đối mặt với những thách thức và áp lực khi trưởng thành.

  • After a series of wrong turns, Sarah realized that she had reached a crossroads in her personal and professional life, and it was time to reassess her priorities.

    Sau một loạt những lần rẽ nhầm hướng, Sarah nhận ra rằng cô đã đến ngã ba đường trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp, và đã đến lúc cô phải đánh giá lại các ưu tiên của mình.

  • The startup company had reached a crossroads in its development, with the founders considering whether to secure additional funding or pivot the business in a new direction.

    Công ty khởi nghiệp đã đến ngã ba đường trong quá trình phát triển, khi những người sáng lập phải cân nhắc xem có nên tìm thêm nguồn tài trợ hay chuyển hướng kinh doanh theo hướng mới.

  • The social media sensation hit a crossroads in her career, coming under intense scrutiny for her past behaviours, and she had to make a choice between apologizing and moving forward or risking her reputation further.

    Ngôi sao truyền thông xã hội này đã phải đứng trước ngã ba đường trong sự nghiệp khi bị chỉ trích dữ dội vì những hành vi trong quá khứ, và cô phải đưa ra lựa chọn giữa việc xin lỗi và tiến về phía trước hoặc tiếp tục mạo hiểm danh tiếng của mình.

Thành ngữ

at a/the crossroads
at an important point in somebody’s life or development
  • We are standing at an important crossroads in the history of Europe.
  • I knew I was at the crossroads of my career.