Định nghĩa của từ conjunction

conjunctionnoun

sự liên kết

/kənˈdʒʌŋkʃn//kənˈdʒʌŋkʃn/

Từ "conjunction" có nguồn gốc từ tiếng Latin conjunctio, có nghĩa là "joining" hoặc "connecting". Gốc tiếng Latin này thể hiện rõ trong nghĩa gốc của từ này trong tiếng Anh, ám chỉ chức năng ngữ pháp là kết nối các từ giữa các cụm từ hoặc mệnh đề để tạo thành một câu ghép. Vào thế kỷ 14, từ tiếng Anh conjunción lần đầu tiên được ghi lại, nhưng nó được sử dụng không thường xuyên và nghĩa của nó có thể hoán đổi một cách lỏng lẻo với các từ "conjugation" hoặc "connective". Định nghĩa hiện đại về liên từ, như chúng ta biết ngày nay, có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi nó có nghĩa hiện tại của một từ, chẳng hạn như "và", "nhưng" hoặc "hoặc", được sử dụng để nối các yếu tố ngữ pháp lại với nhau trong một câu. Thuật ngữ "conjunction" hiện đã trở thành một khái niệm ngữ pháp cốt lõi trong tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ hiện đại khác, và đề cập cụ thể đến các từ và cấu trúc ngữ pháp liên kết cụm từ, mệnh đề và câu với nhau trong một cấu trúc ngữ pháp lớn hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp

meaningcơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp

meaning(ngôn ngữ học) liên từ

typeDefault

meaning(Tech) phép hội, nhân luận lý

namespace

a word that joins words, phrases or sentences, for example ‘and’, ‘but’, ‘or’ or ‘because’

một từ nối các từ, cụm từ hoặc câu, ví dụ 'và', 'nhưng', 'hoặc' hoặc 'vì'

a combination of events, etc., that causes a particular result

sự kết hợp của các sự kiện, v.v., gây ra một kết quả cụ thể

Ví dụ:
  • The conjunction of low inflation and low unemployment came as a very pleasant surprise.

    Sự kết hợp giữa lạm phát thấp và tỷ lệ thất nghiệp thấp là một bất ngờ rất thú vị.

the fact of stars, planets, etc. passing close together, as seen from the earth

thực tế là các ngôi sao, hành tinh, v.v. di chuyển gần nhau, khi nhìn từ trái đất

Ví dụ:
  • The theory is that there was a rare conjunction of certain bright planets that created the image of the so-called ‘Star of Bethlehem’.

    Giả thuyết cho rằng có sự kết hợp hiếm hoi của một số hành tinh sáng nhất định đã tạo ra hình ảnh của cái gọi là 'Ngôi sao Bethlehem'.

Thành ngữ

in conjunction with somebody/something
(formal)together with somebody/something
  • The police are working in conjunction with tax officers on the investigation.
  • The software can be used in conjunction with any other application.