danh từ
hạnh phúc, hạnh phúc lớn
sự may mắn; điều mang lại hạnh phúc
sự diễn đạt thích hợp; sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc
hạnh phúc
/fəˈlɪsəti//fəˈlɪsəti/Từ "felicity" bắt nguồn từ tiếng Latin "felicitas", có nghĩa là hạnh phúc, thịnh vượng và may mắn. Người Pháp đã sử dụng từ này vào thời Trung cổ là "felicité", và nó đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 thông qua tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. Từ "felicity" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "fel", có nghĩa là hạnh phúc hoặc may mắn, và "icitas", có nghĩa là hạnh phúc hoặc hoàn hảo. Ý nghĩa ban đầu của "felicity" liên quan đến may mắn và vận may, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để biểu thị cảm giác chung hơn về sự hài lòng, thỏa mãn và hạnh phúc. Ngày nay, "felicity" được sử dụng để mô tả trạng thái tận hưởng hạnh phúc, cảm giác hạnh phúc thuần túy và thái độ tích cực trong cuộc sống.
danh từ
hạnh phúc, hạnh phúc lớn
sự may mắn; điều mang lại hạnh phúc
sự diễn đạt thích hợp; sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc
great happiness
niềm hạnh phúc tuyệt vời
the quality of being well chosen or suitable
chất lượng của việc được lựa chọn tốt hoặc phù hợp
Câu chuyện được kể với phong cách vô cùng thú vị.
well-chosen or successful features, especially in a speech or piece of writing
các tính năng được lựa chọn tốt hoặc thành công, đặc biệt là trong một bài phát biểu hoặc một đoạn văn bản
Cuốn sách của cô thể hiện nhiều ưu điểm ngôn ngữ tinh tế.
Buổi biểu diễn của nghệ sĩ piano không thiếu những điều thú vị.
All matches