Định nghĩa của từ jell

jellverb

Jell

/dʒel//dʒel/

Từ "jell" là dạng rút gọn của thuật ngữ "gelatin", bắt nguồn từ tiếng Latin "gelātīnum", có nghĩa là nước đông lạnh hoặc đông đặc. Trong ngữ cảnh ban đầu, gelatin dùng để chỉ vật liệu rắn thu được từ xương động vật và mô liên kết sau quá trình đun sôi và làm trong. Trong thế kỷ 18, chất này đã đi vào các hoạt động ẩm thực, ban đầu là chất làm đặc cho các món ăn mặn, cũng như là một thành phần tráng miệng. Thuật ngữ "jell" xuất hiện như một cách đơn giản hóa thông tục của thuật ngữ kỹ thuật dài hơn "gelatin", cụ thể là khi đề cập đến việc sử dụng nó như một thành phần tráng miệng có thêm hương vị, màu sắc và kết cấu. Từ "jell" kể từ đó vẫn là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi nó thường được sử dụng để mô tả một món tráng miệng ngọt, cứng làm từ gelatin và nước có hương vị, nước ép trái cây hoặc bột nhuyễn. Ở Hoa Kỳ, thuật ngữ "jello" thường được sử dụng để mô tả sản phẩm mang thương hiệu Jell-O, được Công ty Pearle Bischell-Dodge giới thiệu vào năm 1897. Mặc dù việc sử dụng nó đã trở nên ít phổ biến hơn trong những năm gần đây, thuật ngữ "jell" vẫn tiếp tục là một từ quen thuộc và được nhiều người nhớ đến, gợi cho họ nhớ về những ký ức tuổi thơ về khuôn thạch tự làm và các hình dạng trái cây vui nhộn.

Tóm Tắt

type danh từ (thông tục)

meaning(như) jelly

type động từ

meaning(như) jelly

meaning(nghĩa bóng) hình thành rõ rệt

examplepublic opinion has jelled on that question: về vấn đề đó dư luận quần chúng đã rõ rệt

examplethe conversation wouldn't jell: câu chuyện rời rạc nhạt nhẽo

namespace

to work well together; to form a successful group

cùng nhau làm việc tốt; để thành lập một nhóm thành công

Ví dụ:
  • We just didn't jell as a group.

    Chúng tôi chỉ không nói đùa như một nhóm.

to become clearer and more definite; to work well

trở nên rõ ràng và xác định hơn; làm việc tốt

Ví dụ:
  • Ideas were beginning to jell in my mind.

    Những ý tưởng bắt đầu ùn tắc trong đầu tôi.

  • That day, everything jelled.

    Ngày hôm đó, mọi thứ đều hỗn loạn.

to become thicker and more solid; to form a gel

trở nên dày hơn và rắn chắc hơn; để tạo thành gel