Định nghĩa của từ jamboree

jamboreenoun

Jamboree

/ˌdʒæmbəˈriː//ˌdʒæmbəˈriː/

Từ "jamboree" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 từ tiếng Hindi "jamboree" hoặc "jamborī", có nghĩa là "gathering" hoặc "cuộc họp". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng ở Ấn Độ thuộc Anh để mô tả một cuộc tụ họp đông người và ồn ào, thường là một cuộc duyệt binh hoặc một sự kiện lễ hội. Vào đầu thế kỷ 19, từ này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ và Châu Âu, đặc biệt là trong phong trào Hướng đạo. Thuật ngữ này được Robert Baden-Powell, người sáng lập phong trào Hướng đạo, sử dụng để mô tả một cuộc tụ họp đông người ngoài trời, mà ông tin rằng sẽ thúc đẩy tình đồng chí, tinh thần đồng đội và các kỹ năng ngoài trời. Kể từ đó, thuật ngữ "jamboree" đã được sử dụng để mô tả nhiều sự kiện khác nhau, từ lễ hội âm nhạc đến các cuộc thi thể thao, nơi mọi người tụ họp lại để vui chơi, giao lưu và ăn mừng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbuổi chè chén; buổi liên hoan

meaningđại hội hướng đạo

namespace

a large party or celebration

một bữa tiệc lớn hoặc lễ kỷ niệm

Ví dụ:
  • the movie industry’s annual jamboree at Cannes

    hội nghị thường niên của ngành công nghiệp điện ảnh tại Cannes

  • The Boy Scouts are excitedly preparing for their annual jamboree, which will attract thousands of scouts from around the world.

    Hội Nam Hướng đạo đang háo hức chuẩn bị cho đại hội trại thường niên, thu hút hàng ngàn hướng đạo sinh từ khắp nơi trên thế giới.

  • The three-day jamboree will feature interactive workshops, outdoor activities, and cultural exchanges to promote international understanding.

    Chương trình kéo dài ba ngày sẽ có các hội thảo tương tác, hoạt động ngoài trời và giao lưu văn hóa nhằm thúc đẩy sự hiểu biết quốc tế.

  • The jamboree will be held at a sprawling campsite filled with tents, campfires, and scouts eagerly awaiting the opening ceremonies.

    Lễ hội sẽ được tổ chức tại một khu cắm trại rộng lớn với đầy lều trại, lửa trại và các hướng đạo sinh đang háo hức chờ đợi lễ khai mạc.

  • The closing night of the jamboree will be a grand spectacle complete with fireworks, music, and a flag-lowering ceremony.

    Đêm bế mạc của trại sẽ là một cảnh tượng hoành tráng với pháo hoa, âm nhạc và lễ hạ cờ.

a large meeting of scouts or guides

một cuộc họp lớn của các trinh sát hoặc hướng dẫn viên