Định nghĩa của từ jack in

jack inphrasal verb

jack cắm vào

////

Cụm từ "jack in" có nguồn gốc từ giữa những năm 1960 trong bối cảnh thuật ngữ máy tính. Vào thời đó, người dùng máy tính sẽ kết nối thiết bị đầu cuối của họ với máy chủ lớn thông qua các loại cáp được gọi là "jack" hoặc "socket" đầu nối. Thuật ngữ "jack in" ám chỉ quá trình kết nối thiết bị đầu cuối của người dùng với máy chủ lớn, về cơ bản là "cắm" thiết bị đầu cuối của người dùng ("cắm vào") để họ có thể truy cập vào tài nguyên của máy tính. Theo thời gian, cụm từ "jack in" đã mở rộng cách sử dụng của nó để bao gồm các hình thức kết nối khác, chẳng hạn như đăng nhập vào mạng máy tính hoặc thế giới ảo, và đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • Jack sat down at the poker table and eagerly shuffled his chips.

    Jack ngồi xuống bàn poker và háo hức xáo trộn các con chip của mình.

  • The carpenter, Jack, expertly cut the wood to size with his jack knife.

    Người thợ mộc Jack khéo léo cắt gỗ theo kích thước mong muốn bằng con dao bấm của mình.

  • Jack transformed the old jack fruit tree into a thriving coconut grove.

    Jack đã biến cây mít già cỗi thành một vườn dừa xanh tươi.

  • The football team's quarterback, Jack, tossed a perfect jackknife spiral to his receiver.

    Tiền vệ của đội bóng bầu dục, Jack, đã ném một cú xoáy jackknife hoàn hảo cho người nhận bóng.

  • The jokester, Jack, cracked everyone up with his latest jack-in-the-box prank.

    Nghệ sĩ hài Jack đã khiến mọi người bật cười với trò đùa mới nhất của mình.

  • Jack, the mechanical engineer, meticulously tinkered with the ancient jackhammer.

    Jack, một kỹ sư cơ khí, đang tỉ mỉ mày mò chiếc búa khoan cổ xưa.

  • Jack carefully aligned the jackscrews on the antique jack-in-the-box to make it function once again.

    Jack cẩn thận căn chỉnh các vít nâng trên hộp nâng kiểu cổ để nó có thể hoạt động trở lại.

  • Jack nimbly maneuvered the heavy packing jack into the proper position for the assembly process.

    Jack nhanh nhẹn điều khiển kích đóng gói nặng vào đúng vị trí để lắp ráp.

  • Jack's dog, a fearless pit bull named Jackhammer, barked ferociously at the postman.

    Con chó của Jack, một chú chó Pitbull không biết sợ tên là Jackhammer, đã sủa dữ dội vào người đưa thư.

  • Jack, a self-proclaimed jack-of-all-trades, amazed his audience with his dizzying array of talents.

    Jack, người tự nhận mình là người biết mọi nghề, đã khiến khán giả kinh ngạc với vô số tài năng của mình.