Định nghĩa của từ gen

gennoun

gen

/dʒen//dʒen/

Từ "gen" là dạng rút gọn của thuật ngữ "gender", được sử dụng trong di truyền học để chỉ cấu tạo di truyền quyết định giới tính sinh học của một cá thể. Ở người, sự kết hợp của nhiễm sắc thể giới tính (X và Y) trong phôi thai quyết định phôi thai sẽ phát triển thành nam hay nữ. Nam giới có một nhiễm sắc thể X và một nhiễm sắc thể Y, trong khi nữ giới có hai nhiễm sắc thể X. Các gen chứa trong các nhiễm sắc thể này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển các đặc điểm vật lý và sinh lý liên quan đến giới tính nam hoặc nữ. Từ viết tắt "gen" thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và y tế để ngắn gọn và được cả giới chuyên môn và công chúng công nhận rộng rãi.

namespace
Ví dụ:
  • The genetic research revealed that the mutations in the gene caused the onset of the disease in many patients.

    Nghiên cứu di truyền cho thấy đột biến ở gen là nguyên nhân gây ra bệnh ở nhiều bệnh nhân.

  • The new product has a unique genetic makeup that sets it apart from its competitors.

    Sản phẩm mới có cấu tạo di truyền độc đáo giúp nó khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.

  • The scientist's research on genetics led to the development of new treatments for inherited diseases.

    Nghiên cứu của nhà khoa học về di truyền đã dẫn tới sự phát triển của phương pháp điều trị mới cho các bệnh di truyền.

  • The genetically modified crops are resistant to pests and can be grown without the use of chemical pesticides.

    Các loại cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh và có thể trồng mà không cần sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.

  • The DNA analysis identified the suspect based on their unique genetic markers.

    Phân tích DNA đã xác định được nghi phạm dựa trên các dấu hiệu di truyền đặc biệt của họ.

  • The genetic therapy showed promising results in clinical trials and may offer a cure for some patients.

    Liệu pháp di truyền đã cho thấy kết quả khả quan trong các thử nghiệm lâm sàng và có thể chữa khỏi bệnh cho một số bệnh nhân.

  • The genetic testing revealed that the twins had different fathers, leading to a paternity dispute in the family.

    Xét nghiệm di truyền cho thấy cặp song sinh có cha khác nhau, dẫn đến tranh chấp quyền làm cha trong gia đình.

  • The genetic research has shed light on the causes of some common cancers, enabling more targeted treatments.

    Nghiên cứu di truyền đã làm sáng tỏ nguyên nhân gây ra một số bệnh ung thư phổ biến, cho phép đưa ra các phương pháp điều trị có mục tiêu hơn.

  • The genetic variants found in some individuals may make them more susceptible to certain diseases or treatments.

    Các biến thể di truyền được tìm thấy ở một số cá nhân có thể khiến họ dễ mắc một số bệnh hoặc phương pháp điều trị hơn.

  • The use of CRISPR-cas technology allows scientists to manipulate genes and create new genetic traits in organisms.

    Việc sử dụng công nghệ CRISPR-cas cho phép các nhà khoa học thao tác gen và tạo ra các đặc điểm di truyền mới ở sinh vật.