danh từ
rượu gin
cạm bẫy, bẫy
máy tỉa hột bông
ngoại động từ
đánh bẫy (thú săn)
tỉa hột (bông)
gin
/dʒɪn//dʒɪn/Nguồn gốc của từ "gin" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ jenever trong tiếng Hà Lan Trung cổ, có nghĩa là cây bách xù. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và dùng để chỉ một loại rượu chưng cất làm từ rượu mạch nha và có hương vị quả bách xù. Tuy nhiên, thế giới nói tiếng Anh lại có một câu chuyện khác. Vào thế kỷ 17, Anh đã có chiến tranh với Hà Lan, và những người lính Anh phục vụ trong quân đội Hà Lan đã phát triển sở thích đối với jenever. Họ bắt đầu gọi nó là "lòng dũng cảm của người Hà Lan" và gọi nó là "genever". Khi những người lính này trở về Anh, họ mang theo đồ uống này, nhưng họ không thể phát âm đúng từ "jenever". Thay vào đó, họ phát âm sai thành "gin," và đó là cách thuật ngữ này tồn tại trong tiếng Anh. Ban đầu, phiên bản rượu gin của Anh khác với phiên bản gốc của Hà Lan ở chỗ nó được thêm hương vị từ các loại thực vật khác như rau mùi, rễ cây angelica và vỏ cam quýt. Phiên bản này được gọi là "London gin" và trở nên phổ biến thông qua sự phát triển của ngành công nghiệp rượu gin trong thế kỷ 18. Vì vậy, nguồn gốc của thuật ngữ "gin" rất phức tạp và có thể bắt nguồn từ cả lịch sử Hà Lan và Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng quả bách xù vẫn tiếp tục là thành phần chính của rượu gin hiện đại.
danh từ
rượu gin
cạm bẫy, bẫy
máy tỉa hột bông
ngoại động từ
đánh bẫy (thú săn)
tỉa hột (bông)
an alcoholic drink made from grain and with juniper berries added. Gin is usually drunk mixed with tonic or fruit juice.
một loại đồ uống có cồn làm từ ngũ cốc và có thêm quả bách xù. Rượu Gin thường được uống pha với thuốc bổ hoặc nước ép trái cây.
a glass of gin
một ly rượu gin
Làm ơn cho tôi một ly gin và tonic.
Cô rót cho mình một ly rượu gin lớn.
a machine for separating the seeds of a cotton plant from the cotton
máy tách hạt của cây bông ra khỏi bông
a device for catching small wild animals or birds
một thiết bị để bắt động vật hoang dã nhỏ hoặc chim