Định nghĩa của từ jimmy

jimmynoun

jimmy

/ˈdʒɪmi//ˈdʒɪmi/

Nguồn gốc của từ "jimmy" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800 ở Anh. Người ta cho rằng nó bắt nguồn từ biệt danh "Jemmy", một dạng rút gọn của tên James. Tuy nhiên, việc sử dụng "jimmy" như một thuật ngữ để chỉ một công cụ hoặc thiết bị nhỏ được cho là đã bắt đầu trong ngành khai thác than trong cùng thời kỳ. Trong các mỏ, "jimmies" là các công cụ cầm tay được sử dụng để khai thác than từ các đường nối hẹp hoặc khó tiếp cận. Các công cụ này bao gồm đục, xà beng và móc, tất cả đều thường được đặt tên theo những nhân vật nổi tiếng trong cộng đồng hoặc theo mục đích sử dụng cụ thể của chúng. Theo thời gian, thuật ngữ "jimmy" đã trở thành tên chung cho bất kỳ công cụ hoặc thiết bị nhỏ nào được sử dụng để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể và kể từ đó đã được áp dụng cho nhiều mặt hàng khác nhau, bao gồm khóa, đèn pin và thậm chí cả máy đóng chai dùng để mở chai bia. Ngày nay, thuật ngữ "jimmy" vẫn thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ gara của thợ máy đến hộp đựng đồ câu của ngư dân, và nó đóng vai trò như lời nhắc nhở về sự khéo léo và tháo vát của những người đã đi trước chúng ta trong việc tìm kiếm các giải pháp hiệu quả cho các vấn đề phức tạp.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xà beng; đòn bẩy (để nạy)

typengoại động từ

meaninglấy xà beng để nạy

namespace
Ví dụ:
  • Jimmy excitedly showed his new BMX bike to his friends at the park.

    Jimmy hào hứng khoe chiếc xe đạp BMX mới của mình với bạn bè trong công viên.

  • After school, Jimmy went to his piano lesson and practiced diligently.

    Sau giờ học, Jimmy đến lớp học piano và luyện tập chăm chỉ.

  • Jimmy tried his best to stick to his diet, but he couldn't resist the tempting chocolate cake.

    Jimmy đã cố gắng hết sức để tuân thủ chế độ ăn kiêng, nhưng anh không thể cưỡng lại được chiếc bánh sô cô la hấp dẫn.

  • Jimmy's mother was proud of him for earning straight A's on his report card.

    Mẹ của Jimmy rất tự hào về anh vì luôn đạt điểm A trong bảng điểm.

  • Jimmy communicates fluently in both English and Spanish, a trait that he acquired from growing up in a bilingual family.

    Jimmy giao tiếp lưu loát bằng cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha, một đặc điểm mà anh có được khi lớn lên trong một gia đình song ngữ.

  • During the school play, Jimmy flawlessly delivered his lines and captured the audience's attention.

    Trong vở kịch của trường, Jimmy đã đọc thoại một cách hoàn hảo và thu hút được sự chú ý của khán giả.

  • Jimmy's grandmother knit a scarf for him for Christmas, and he cherished it dearly.

    Bà của Jimmy đã đan một chiếc khăn quàng cổ tặng cậu vào dịp Giáng sinh và cậu rất trân trọng nó.

  • Jimmy's love for space inspired him to create a detailed model of the solar system in his backyard.

    Tình yêu của Jimmy dành cho không gian đã truyền cảm hứng cho anh tạo ra một mô hình chi tiết về hệ mặt trời ngay tại sân sau nhà mình.

  • After meeting Jimmy, everyone commented on his infectious smile and outgoing personality.

    Sau khi gặp Jimmy, mọi người đều nhận xét về nụ cười dễ mến và tính cách hướng ngoại của anh.

  • Jimmy's sense of humor and quick wit kept his friends entertained on their road trip.

    Khiếu hài hước và sự nhanh trí của Jimmy đã giúp bạn bè anh giải trí trong suốt chuyến đi.