Định nghĩa của từ lugubrious

lugubriousadjective

buồn thảm

/ləˈɡuːbriəs//ləˈɡuːbriəs/

Từ "lugubrious" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "lugere", có nghĩa là "than khóc" hoặc "than vãn". Gốc tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh khác như "lugubrious" (có nghĩa là buồn thảm hoặc u ám), "lumen" (nhẹ nhàng) và "luminary" (một người rất quan trọng). Từ "lugubrious" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu ám chỉ một bài điếu văn hoặc một bài hát buồn. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để mô tả bất cứ điều gì buồn thảm, u ám hoặc chán nản, chẳng hạn như bầu không khí u ám hoặc âm nhạc u ám. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một điều gì đó u ám, buồn bã hoặc đau buồn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsầu thảm, bi thảm

namespace
Ví dụ:
  • The funeral march played as the mourners entered the church, setting a lugubrious tone for the somber ceremony.

    Bản nhạc tang lễ vang lên khi người đưa tang bước vào nhà thờ, tạo nên giai điệu buồn thảm cho buổi lễ ảm đạm.

  • The news of the disaster left the village in a lugubrious state as people mourned the loss of their loved ones and home.

    Tin tức về thảm họa khiến ngôi làng rơi vào trạng thái buồn bã khi mọi người đau buồn vì mất đi người thân và nhà cửa.

  • The closed-off miser sat in his dimly lit room, emanating a lugubrious aura as he gazed at his overflowing coffers with a mixture of greed and sadness.

    Kẻ keo kiệt khép kín ngồi trong căn phòng thiếu sáng, toát lên vẻ u ám khi nhìn vào chiếc rương đầy ắp của mình với vẻ tham lam và buồn bã.

  • The lugubrious sky loomed over the city as thunder rumbled in the distance, signaling an impending storm.

    Bầu trời u ám bao trùm thành phố khi tiếng sấm rền vang ở đằng xa, báo hiệu một cơn bão sắp ập đến.

  • The lugubrious atmosphere in the courtroom hung heavily as the jury deliberated the fate of the accused.

    Không khí u ám bao trùm phòng xử án khi bồi thẩm đoàn cân nhắc số phận của bị cáo.

  • The lugubrious sound of rain tapping on the window panes induced a deep sense of melancholy in the protagonist as she sat alone in her room.

    Âm thanh buồn thảm của tiếng mưa rơi trên khung cửa sổ gợi lên cảm giác buồn bã sâu sắc trong nhân vật chính khi cô ngồi một mình trong phòng.

  • The lugubrious paintings in the gallery depicted scenes of sorrow and despair, evoking a haunting mood in the beholders.

    Những bức tranh u ám trong phòng trưng bày mô tả cảnh đau buồn và tuyệt vọng, gợi lên tâm trạng ám ảnh cho người xem.

  • The lugubrious words of the poet painted vivid pictures in the mind, allowing one to experience a multitude of emotions.

    Những lời thơ buồn thảm của nhà thơ đã vẽ nên những bức tranh sống động trong tâm trí, cho phép người ta trải nghiệm vô vàn cảm xúc.

  • The lugubrious voice of the singer conveyed paths of sorrow and pain that set the listener's soul afire.

    Giọng hát buồn bã của ca sĩ truyền tải những cung bậc buồn đau khiến tâm hồn người nghe bùng cháy.

  • The lugubrious expression on the judge's face conveyed sharp disapproval as the accused pleaded for mercy.

    Vẻ mặt buồn bã của thẩm phán thể hiện sự phản đối gay gắt khi bị cáo cầu xin lòng thương xót.