Định nghĩa của từ mum

mumnoun

mẹ

/mʌm/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "mum" như một thuật ngữ thể hiện sự trìu mến dành cho mẹ là một chủ đề gây tranh cãi giữa các nhà ngôn ngữ học và sử gia. Một giả thuyết cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mōdor", có nghĩa là mẹ, sau đó được rút gọn thành "mum." Một giả thuyết khác cho rằng "mum" xuất hiện như một thuật ngữ trìu mến vào thế kỷ 15, có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "mamma", có nghĩa là vú hoặc núm vú. Lần đầu tiên ghi nhận sử dụng "mum" như một thuật ngữ thể hiện sự trìu mến có từ thế kỷ 17 ở Anh. Người ta tin rằng từ này trở nên phổ biến như một cách để xưng hô với mẹ trong bối cảnh riêng tư và thân mật, chẳng hạn như trong các cuộc tụ họp gia đình hoặc trong các mối quan hệ thân thiết. Theo thời gian, "mum" đã trở thành một thuật ngữ thân mật được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh, với nhiều biến thể và phương ngữ vùng miền khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglặng yên, lặng thinh

examplemum's the world: lặng yên đừng nói

type thán từ

meaninglặng yên, lặng thinh

examplemum's the world: lặng yên đừng nói

namespace
Ví dụ:
  • Emma's mom, also known as mum, is a retired schoolteacher who loves gardening.

    Mẹ của Emma, ​​còn được gọi là mẹ, là một giáo viên đã nghỉ hưu và rất thích làm vườn.

  • After a long day at work, Sarah can't wait to return home to her sweet little mums (aubergines) in the garden.

    Sau một ngày dài làm việc, Sarah rất mong được trở về nhà với những cây cúc nhỏ xinh xắn của mình (cà tím) trong vườn.

  • Lucy's mum (mum) is excitedly anticipating her grandchild's arrival in a few months' time.

    Mẹ của Lucy đang háo hức mong đợi đứa cháu của mình chào đời sau vài tháng nữa.

  • Mark's mum (mum) is a doting grandmother of three, who enjoys baking cookies for her munchkins (grandchildren).

    Mẹ của Mark là một người bà hết mực yêu thương ba đứa cháu, người thích nướng bánh quy cho các cháu của mình.

  • Rachel's mums (tomatoes) in the backyard have brought an abundance of fruits this summer, which she shares with neighbours.

    Những cây cúc (cà chua) ở sân sau của Rachel đã mang lại rất nhiều trái cây vào mùa hè này, cô chia sẻ chúng với những người hàng xóm.

  • Kelly's mum (mum) loves watching the evening news on TV, as she prepares dinner and hears her mum's gentle hum as she whistles along to her favourite songs.

    Mẹ của Kelly thích xem tin tức buổi tối trên TV, trong lúc chuẩn bị bữa tối, bà nghe thấy tiếng mẹ ngân nga khe khẽ khi bà huýt sáo theo những bài hát yêu thích của mình.

  • During her mum's (mum's) stay at the hospital, Jack took charge of household tasks and looked after his younger siblings.

    Trong thời gian mẹ cô nằm viện, Jack đảm nhiệm việc nhà và chăm sóc các em của mình.

  • Leanne's mum (mum), who is a great cook, spent hours teaching her daughter some classic family recipes, which now have become a cherished tradition in their home.

    Mẹ của Leanne, một người nấu ăn tuyệt vời, đã dành nhiều giờ dạy con gái mình một số công thức nấu ăn cổ điển của gia đình, giờ đây đã trở thành một truyền thống đáng trân trọng trong gia đình họ.

  • David's mum's (mum's) garden has become a butterfly haven, with a variety of colourful flowers that bloom every year attracting multitudes of winged beauties.

    Khu vườn của mẹ David đã trở thành thiên đường của bướm, với nhiều loại hoa đầy màu sắc nở rộ hàng năm, thu hút vô số loài bướm có cánh xinh đẹp.

  • When Amelia's mum (mum) falls sick, she becomes a ray of hope for the family because of her selfless caring nature. Her family knows they are blessed to have such a wonderful mum!

    Khi mẹ của Amelia (mẹ) bị bệnh, cô trở thành tia hy vọng cho gia đình vì bản tính chăm sóc vô tư của mình. Gia đình cô biết rằng họ thật may mắn khi có một người mẹ tuyệt vời như vậy!

Thành ngữ

the Bank of Mum and Dad
(British English, informal)financial support from your parents, especially when you are an adult
  • Without support from the Bank of Mum and Dad, they could find themselves locked out of the housing market.