Định nghĩa của từ foolhardy

foolhardyadjective

dại dột

/ˈfuːlhɑːdi//ˈfuːlhɑːrdi/

Từ "foolhardy" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Anh trung đại "fool" và "hardy", có nghĩa là "có sự táo bạo hoặc can đảm". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả một người hành động với lòng dũng cảm của một kẻ ngốc, thực hiện những nỗ lực nguy hiểm hoặc liều lĩnh mà không thận trọng. Theo thời gian, ý nghĩa chuyển sang truyền đạt sự ngu ngốc hoặc vô lễ, ngụ ý rằng sự táo bạo của cá nhân đó không phải do trí tuệ thúc đẩy mà là do thiếu phán đoán. Trong cách sử dụng hiện đại, "foolhardy" thường được dùng để mô tả những hành động hoặc quyết định hấp tấp, bốc đồng hoặc được giao phó cho sự may rủi, thay vì dựa trên sự cân nhắc hoặc tính toán cẩn thận.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningliều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ

namespace
Ví dụ:
  • Jake's decision to climb that mountain without proper gear was incredibly foolhardy.

    Quyết định leo núi mà không mang theo thiết bị phù hợp của Jake thực sự là một quyết định vô cùng ngu ngốc.

  • Emma's obsession with extreme sports often leads her to make foolish and foolhardy choices.

    Sự ám ảnh của Emma với các môn thể thao mạo hiểm thường khiến cô đưa ra những lựa chọn ngu ngốc và liều lĩnh.

  • The politician's refusal to wear a mask during the pandemic was viewed as a dangerously foolhardy move by many.

    Việc chính trị gia này từ chối đeo khẩu trang trong thời gian xảy ra đại dịch được nhiều người coi là động thái cực kỳ nguy hiểm và ngu ngốc.

  • Tom's impulsive decision to move to a new city without finding a job or a place to live was considered foolhardy by his friends and family.

    Quyết định bốc đồng của Tom khi chuyển đến một thành phố mới mà không tìm được việc làm hoặc nơi ở được bạn bè và gia đình coi là hành động liều lĩnh.

  • Sarah's reckless behavior in a bar fight was widely deemed foolhardy by the police officer who arrested her.

    Hành vi liều lĩnh của Sarah trong một cuộc ẩu đả ở quán bar đã bị viên cảnh sát bắt giữ cô coi là hành động ngu ngốc.

  • The firefighters' decision to enter the burning building without adequate equipment was deemed extremely foolhardy by their colleagues.

    Quyết định xông vào tòa nhà đang cháy mà không có đủ thiết bị của lính cứu hỏa bị các đồng nghiệp coi là cực kỳ liều lĩnh.

  • The young entrepreneur's aggressive marketing strategy was criticized by his investors as foolhardy and irresponsible.

    Chiến lược tiếp thị mạnh mẽ của doanh nhân trẻ này đã bị các nhà đầu tư chỉ trích là liều lĩnh và vô trách nhiệm.

  • Tyler's plan to hike the entire Appalachian Trail in less than a week was seen as a foolish and foolhardy endeavor by his friends.

    Kế hoạch đi bộ đường dài toàn bộ Đường mòn Appalachian trong vòng chưa đầy một tuần của Tyler bị bạn bè anh coi là một nỗ lực ngu ngốc và liều lĩnh.

  • The stuntman's decision to perform a daring motorcycle jump over a canyon without a safety net could be seen as downright foolhardy by most people.

    Quyết định thực hiện cú nhảy xe máy táo bạo qua hẻm núi mà không có lưới an toàn của diễn viên đóng thế có thể được nhiều người coi là hành động cực kỳ liều lĩnh.

  • While some praised Caroline's decision to quit her job and travel the world, her friends felt it was a foolish and foolhardy choice, as she didn't have a clear plan for her future.

    Trong khi một số người khen ngợi quyết định nghỉ việc và đi du lịch vòng quanh thế giới của Caroline, bạn bè cô lại cảm thấy đó là một lựa chọn ngu ngốc và liều lĩnh, vì cô không có kế hoạch rõ ràng cho tương lai của mình.