Định nghĩa của từ irresponsibility

irresponsibilitynoun

vô trách nhiệm

/ˌɪrɪˌspɒnsəˈbɪləti//ˌɪrɪˌspɑːnsəˈbɪləti/

"Irresponsibility" bắt nguồn từ tiếng Latin "responsus", nghĩa là "response" hoặc "trả lời", và tiền tố "in-", nghĩa là "không". Ban đầu, "responsibility" ám chỉ khả năng trả lời cho hành động của một người. Theo thời gian, nó phát triển thành nghĩa vụ phải hành động theo cách đáng tin cậy và có trách nhiệm. Do đó, "irresponsibility" biểu thị sự thiếu khả năng hoặc nghĩa vụ này, thể hiện sự không trả lời cho hành vi của một người hoặc không hoàn thành nhiệm vụ của một người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thiếu tinh thần trách nhiệm

meaningsự chưa đủ trách nhiệm

meaningsự không chịu trách nhiệm (đối với ai...)

namespace
Ví dụ:
  • John's irresponsibility resulted in him missing his important work deadlines and losing his job.

    Sự vô trách nhiệm của John đã khiến anh ấy bỏ lỡ các thời hạn công việc quan trọng và mất việc.

  • The team's irresponsibility in neglecting the maintenance of the equipment caused a breakdown during the critical operation.

    Sự vô trách nhiệm của nhóm trong việc bỏ bê việc bảo trì thiết bị đã gây ra sự cố trong quá trình vận hành quan trọng.

  • The parents' irresponsibility in letting their child wander off unsupervised led to his disappearance for several hours.

    Sự vô trách nhiệm của cha mẹ khi để con mình đi lang thang mà không có người giám sát đã khiến cậu bé mất tích trong nhiều giờ.

  • The company's irresponsibility in failing to report the product defects led to severe consequences for the customers' health and safety.

    Sự vô trách nhiệm của công ty khi không báo cáo các lỗi sản phẩm đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe và sự an toàn của khách hàng.

  • Sarah's irresponsibility in spending all her money on parties and entertainment left her with no savings and a heavy debt burden.

    Sự vô trách nhiệm của Sarah khi tiêu hết tiền vào tiệc tùng và giải trí khiến cô không còn tiền tiết kiệm và phải gánh trên vai gánh nặng nợ nần.

  • The authorities' irresponsibility in not implementing measures to control the spread of the infectious disease resulted in a surge in the number of cases.

    Sự vô trách nhiệm của chính quyền trong việc không thực hiện các biện pháp kiểm soát sự lây lan của bệnh truyền nhiễm đã dẫn đến sự gia tăng số ca bệnh.

  • The student's irresponsibility in not submitting his assignments on time resulted in him receiving failing grades and being dismissed from the university.

    Sự vô trách nhiệm của sinh viên khi không nộp bài tập đúng hạn đã khiến anh ta nhận điểm kém và bị đuổi khỏi trường đại học.

  • The organization's irresponsibility in utilizing the funds allocated for welfare activities for personal purposes drew harsh criticism from the public.

    Sự vô trách nhiệm của tổ chức trong việc sử dụng nguồn quỹ dành cho hoạt động phúc lợi vào mục đích cá nhân đã bị công chúng chỉ trích gay gắt.

  • The administration's irresponsibility in not providing security for the students in the hostel led to several incidents of theft and assault.

    Sự vô trách nhiệm của ban quản lý trong việc không đảm bảo an ninh cho sinh viên trong ký túc xá đã dẫn đến một số vụ trộm cắp và tấn công.

  • The driver's irresponsibility in consuming alcohol before driving caused a serious road accident and injured multiple people.

    Hành vi vô trách nhiệm của người lái xe khi sử dụng rượu bia trước khi lái xe đã gây ra vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng khiến nhiều người bị thương.