Định nghĩa của từ imprudence

imprudencenoun

sự thiếu thận trọng

/ɪmˈpruːdns//ɪmˈpruːdns/

Từ "imprudence" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiền tố "im-" có nghĩa là "against" hoặc "đối lập với", và "prudens" có nghĩa là "prudent" hoặc "wise". Trong tiếng Latin, từ "imprudens" được dùng để mô tả một người hành động theo cách ngu ngốc hoặc liều lĩnh, trái ngược với việc thận trọng hoặc khôn ngoan. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành tiếng Anh trung đại là "imprudence", vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó. Ngày nay, chúng ta sử dụng "imprudence" để mô tả những hành động hoặc quyết định thiếu khôn ngoan, bất cẩn hoặc thiếu tầm nhìn xa. Mặc dù có hàm ý là liều lĩnh, "imprudence" là một từ có giá trị để mô tả những tình huống mà không có suy nghĩ hợp lý và cân nhắc cẩn thận. Bạn có muốn biết thêm về nguồn gốc của các từ tiếng Anh khác không?

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudentness)

meaningviệc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất

namespace
Ví dụ:
  • Tom's decision to borrow money without securing it was an act of imprudence that left him struggling with debt.

    Quyết định vay tiền mà không đảm bảo của Tom là một hành động thiếu thận trọng khiến anh phải vật lộn với nợ nần.

  • Jane's imprudence in disclosing confidential information to a competitor resulted in serious repercussions for her company.

    Sự thiếu thận trọng của Jane khi tiết lộ thông tin bí mật cho đối thủ cạnh tranh đã gây ra hậu quả nghiêm trọng cho công ty của cô.

  • The imprudence of the government in neglecting infrastructure led to the collapse of essential services during a natural disaster.

    Sự thiếu thận trọng của chính phủ khi bỏ bê cơ sở hạ tầng đã dẫn đến sự sụp đổ của các dịch vụ thiết yếu trong một thảm họa thiên nhiên.

  • Rachel's imprudent spending habits left her with little savings and a significant amount of debt.

    Thói quen chi tiêu thiếu thận trọng của Rachel khiến cô chỉ còn ít tiền tiết kiệm và phải gánh một khoản nợ lớn.

  • Mark's imprudent plan to quit his job without securing another one left him financially strained and searching for employment.

    Kế hoạch thiếu thận trọng của Mark là nghỉ việc mà không tìm việc khác khiến anh gặp khó khăn về tài chính và phải đi tìm việc làm.

  • The imprudence of the captain in not heeding the approaching storm led to the capsizing of the ship and the loss of many lives.

    Sự bất cẩn của thuyền trưởng khi không chú ý đến cơn bão đang tới gần đã khiến con tàu bị lật úp và cướp đi sinh mạng của nhiều người.

  • Mike's imprudence in smoking and consuming excess alcohol contributed to his health problems, including lung cancer.

    Sự thiếu thận trọng của Mike khi hút thuốc và uống quá nhiều rượu đã góp phần gây ra các vấn đề sức khỏe của anh, bao gồm cả ung thư phổi.

  • The imprudence of the interested parties in not following the required procedures led to the cancellation of the project and a significant loss of resources.

    Sự thiếu thận trọng của các bên liên quan khi không tuân thủ các thủ tục bắt buộc đã dẫn đến việc hủy bỏ dự án và gây thất thoát đáng kể nguồn lực.

  • Karen's imprudence in venturing into an unfamiliar area without a map or GPS led to her getting lost and eventually needing to be rescued.

    Sự thiếu thận trọng của Karen khi mạo hiểm đi vào một khu vực xa lạ mà không có bản đồ hoặc GPS đã khiến cô bị lạc đường và cuối cùng cần được giải cứu.

  • The company's imprudent decision to increase production without ensuring sufficient market demand resulted in excess inventory and a significant financial loss.

    Quyết định thiếu thận trọng của công ty khi tăng sản lượng mà không đảm bảo đủ nhu cầu thị trường đã dẫn đến tình trạng tồn kho dư thừa và thua lỗ tài chính đáng kể.