Định nghĩa của từ thoughtlessness

thoughtlessnessnoun

sự thiếu suy nghĩ

/ˈθɔːtləsnəs//ˈθɔːtləsnəs/

Từ "thoughtlessness" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "þoct" có nghĩa là "mind" hoặc "thought" và "leas" có nghĩa là "neglect" hoặc "carelessness". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ sự thiếu chú ý hoặc cân nhắc đối với một điều gì đó, thường ngụ ý sự thiếu cân nhắc hoặc ý định. Vào thế kỷ 16, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm sự thiếu cân nhắc cẩn thận hoặc có chủ đích, thường liên quan đến hành động hoặc quyết định của một người. Theo thời gian, thuật ngữ này đã ám chỉ sự thiếu đồng cảm, lòng trắc ẩn hoặc sự cân nhắc về mặt đạo đức, thường dẫn đến tổn hại hoặc xúc phạm đến người khác. Trong suốt quá trình phát triển, "thoughtlessness" vẫn duy trì ý nghĩa cốt lõi của nó là thiếu cân nhắc chu đáo và thường được dùng để mô tả những hành động hoặc hành vi bị coi là bất cẩn, vô trách nhiệm hoặc thiếu cân nhắc.

namespace
Ví dụ:
  • John's thoughtlessness last night left the dishes piled up in the sink, and his wife was fuming.

    Sự vô tâm của John tối qua đã khiến bát đĩa chất đống trong bồn rửa, và vợ anh đang vô cùng tức giận.

  • My roommate's thoughtlessness in leaving the front door open all night resulted in a lost key and extra charges on the electricity bill.

    Sự vô ý của bạn cùng phòng khi để cửa trước mở suốt đêm đã dẫn đến việc mất chìa khóa và phải trả thêm tiền điện.

  • Her thoughtlessness about other people's feelings caused a lot of tension between us.

    Sự thiếu quan tâm của cô ấy đến cảm xúc của người khác đã gây ra rất nhiều căng thẳng giữa chúng tôi.

  • The speaker's thoughtlessness in forgetting to send his RSVP on time prevented him from attending the important event.

    Sự thiếu suy nghĩ của diễn giả khi quên gửi lời mời đúng hạn đã khiến anh ta không thể tham dự sự kiện quan trọng này.

  • His thoughtlessness with money made it difficult for his family to make ends meet.

    Sự vô tâm của ông với tiền bạc khiến gia đình ông gặp khó khăn trong việc trang trải cuộc sống.

  • The manager's thoughtlessness during the presentation caused the team to lose confidence and critical feedback.

    Sự thiếu suy nghĩ của người quản lý trong quá trình thuyết trình khiến nhóm mất đi sự tự tin và phản hồi quan trọng.

  • Her thoughtlessness in texting while crossing the street resulted in her getting hit by a car.

    Sự thiếu suy nghĩ của cô khi nhắn tin trong lúc băng qua đường đã khiến cô bị ô tô đâm.

  • The company's thoughtlessness in not providing sufficient training for new employees led to decreased productivity and a high turnover rate.

    Sự thiếu cân nhắc của công ty trong việc không cung cấp đủ đào tạo cho nhân viên mới đã dẫn đến năng suất giảm và tỷ lệ luân chuyển lao động cao.

  • Her thoughtlessness in not realizing the gravity of the warning signs caused irreversible damage to their relationship.

    Sự thiếu suy nghĩ của cô khi không nhận ra mức độ nghiêm trọng của những dấu hiệu cảnh báo đã gây ra tổn hại không thể khắc phục cho mối quan hệ của họ.

  • The pedestrian's thoughtlessness in walking in the bike lane led to his being run over by an unsuspecting cyclist.

    Sự thiếu suy nghĩ của người đi bộ khi đi trên làn đường dành cho xe đạp đã khiến anh ta bị một người đi xe đạp không hề hay biết đâm phải.