Định nghĩa của từ invalidation

invalidationnoun

sự vô hiệu hóa

/ɪnˌvælɪˈdeɪʃn//ɪnˌvælɪˈdeɪʃn/

Từ "invalidation" bắt nguồn từ tiếng Latin "invalidus", có nghĩa là "weak" hoặc "không hợp lệ". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "invalidation" dùng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên không hợp lệ hoặc vô hiệu, chẳng hạn như việc hủy bỏ hợp đồng hoặc thu hồi giấy phép. Ý nghĩa của "invalidation" này bắt nguồn từ khái niệm về một cái gì đó bị suy yếu hoặc trở nên vô hiệu. Theo thời gian, thuật ngữ này có ý nghĩa rộng hơn, bao gồm khái niệm làm cho một cái gì đó trở nên vô hiệu hoặc vô hiệu thông qua tranh luận, lập luận hoặc bằng chứng. Trong triết học và diễn ngôn trí thức, sự vô hiệu đề cập đến quá trình bác bỏ hoặc phản biện một ý tưởng, lý thuyết hoặc lập luận. Ngày nay, từ "invalidation" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm triết học, luật pháp và cuộc trò chuyện hàng ngày, để mô tả hành động làm cho một cái gì đó trở nên không hiệu quả, vô hiệu hoặc vô hiệu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cho không có căn cứ; sự mất căn cứ

namespace

the act of saying that a document, contract, election, etc. is no longer legally or officially acceptable

hành động nói rằng một tài liệu, hợp đồng, cuộc bầu cử, v.v. không còn được chấp nhận về mặt pháp lý hoặc chính thức

Ví dụ:
  • the invalidation of the regulation by the High Court

    việc tuyên bố vô hiệu quy định của Tòa án cấp cao

  • In our last team meeting, John's suggestion was repeatedly invalidated, which made him feel unheard and demotivated.

    Trong cuộc họp nhóm gần đây nhất, đề xuất của John liên tục bị bác bỏ, khiến anh ấy cảm thấy không được lắng nghe và mất động lực.

  • Sarah's opinions on the topic were constantly dismissed, leading to a sense of invalidation and frustration.

    Ý kiến ​​của Sarah về chủ đề này liên tục bị bác bỏ, dẫn đến cảm giác không được công nhận và thất vọng.

  • Throughout the discussion, my contributions were overlooked, leaving me feeling invalidated and disrespected.

    Trong suốt cuộc thảo luận, những đóng góp của tôi đều bị bỏ qua, khiến tôi cảm thấy không được coi trọng và không được tôn trọng.

  • The comments made by the manager during the performance review left Emily feeling completely invalidated and undervalued.

    Những bình luận của người quản lý trong buổi đánh giá hiệu suất khiến Emily cảm thấy hoàn toàn không được công nhận và đánh giá cao.

Từ, cụm từ liên quan

the act of proving that an idea, a story, an argument, etc. is wrong

hành động chứng minh rằng một ý tưởng, một câu chuyện, một lập luận, v.v. là sai

Ví dụ:
  • the invalidation of the theory

    sự vô hiệu hóa của lý thuyết