Định nghĩa của từ annulment

annulmentnoun

hủy bỏ

/əˈnʌlmənt//əˈnʌlmənt/

"Annulment" bắt nguồn từ tiếng Latin "annullare", có nghĩa là "làm cho vô hiệu" hoặc "hủy bỏ". Tiền tố "an-" có nghĩa là "not" hoặc "không có", và gốc "null" bắt nguồn từ tiếng Latin "nullus", có nghĩa là "none" hoặc "không có gì". Do đó, "annulment" theo nghĩa đen có nghĩa là "làm cho một cái gì đó như thể nó chưa bao giờ tồn tại". Đây là lý do tại sao từ này được sử dụng để mô tả quá trình pháp lý nhằm hủy bỏ một cuộc hôn nhân, khiến nó như thể chưa bao giờ xảy ra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bỏ, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu

namespace
Ví dụ:
  • After discovering that their marriage was never legally binding, the couple decided to pursue an annulment.

    Sau khi phát hiện ra rằng cuộc hôn nhân của họ không có ràng buộc pháp lý, cặp đôi đã quyết định hủy hôn.

  • The annulment process was initiated due to the discovery of a previously unknown illness that made it impossible for the spouses to consummate the marriage.

    Quá trình hủy bỏ hôn nhân được tiến hành do phát hiện ra một căn bệnh chưa từng biết trước đó khiến cho cặp đôi không thể quan hệ tình dục.

  • The annulment was granted on the grounds of fraud, as it was revealed that one partner had lied about their occupation and financial status during the wedding preparations.

    Việc hủy bỏ hôn nhân được chấp thuận trên cơ sở gian lận, vì phát hiện ra rằng một trong hai người đã nói dối về nghề nghiệp và tình hình tài chính của mình trong quá trình chuẩn bị đám cưới.

  • Following the annulment, both parties agreed to split all accumulated assets and debts equally.

    Sau khi hủy bỏ, cả hai bên đồng ý chia đều toàn bộ tài sản và nợ tích lũy được.

  • The annulment proceedings were timely and efficient, allowing the couple to part ways without any lingering legal battles.

    Thủ tục hủy hôn diễn ra kịp thời và hiệu quả, cho phép cặp đôi chia tay mà không cần phải giải quyết bất kỳ cuộc chiến pháp lý nào.

  • The former spouses regretted the need for an annulment but felt that it was the only way to move forward with their lives.

    Những người vợ/chồng cũ hối tiếc vì phải hủy hôn nhưng cảm thấy đó là cách duy nhất để họ tiếp tục cuộc sống.

  • The church dignitaries did not condone the annulment, as it appeared to them as though the couple had simply changed their minds about being married.

    Các chức sắc nhà thờ không chấp nhận việc hủy hôn vì họ cho rằng cặp đôi này chỉ đơn giản là thay đổi ý định kết hôn.

  • The annulment was not a straightforward matter, as the marriage had already produced offspring. The spouses had to consider the best interests of their children in their decision-making process.

    Việc hủy bỏ hôn nhân không phải là vấn đề đơn giản, vì cuộc hôn nhân đã sinh ra con cái. Vợ chồng phải cân nhắc đến lợi ích tốt nhất của con cái trong quá trình ra quyết định.

  • Rumors had swirled for years that the marriage had never been valid, and the annulment finally put the speculation to rest.

    Nhiều năm trôi qua, người ta đồn rằng cuộc hôn nhân này chưa bao giờ có hiệu lực, và việc hủy hôn cuối cùng đã dập tắt mọi đồn đoán.

  • The annulment was granted, and both parties returned to their respective lives, relieved that the uncertainty and uncertainty of their marriage was finally over.

    Quyết định hủy hôn được chấp thuận và cả hai bên đều trở lại với cuộc sống của mình, nhẹ nhõm vì sự bất ổn và không chắc chắn trong cuộc hôn nhân của họ cuối cùng đã kết thúc.