Định nghĩa của từ interrogator

interrogatornoun

người thẩm vấn

/ɪnˈterəɡeɪtə(r)//ɪnˈterəɡeɪtər/

Từ "interrogator" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "interrogare" có nghĩa là "hỏi giữa" hoặc "hỏi". Động từ này là sự kết hợp của "inter", có nghĩa là "between" hoặc "trong số", và "rogare", có nghĩa là "hỏi". Từ tiếng Latin "interrogare" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "interrogare", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "interrogate". Một người đặt câu hỏi, đặc biệt là trong bối cảnh trang trọng hoặc chính thức, được gọi là người thẩm vấn. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "interrogator" cụ thể dùng để chỉ một nhà lập pháp hoặc luật sư đặt câu hỏi tại tòa án. Theo thời gian, thuật ngữ này cũng được sử dụng để mô tả những cá nhân tiến hành thẩm vấn, chẳng hạn như thám tử, đặc vụ FBI hoặc sĩ quan tình báo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười hỏi dò

meaningngười tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn

namespace
Ví dụ:
  • The military officer played the role of a stern interrogator as he grilled the suspected spy for details about his network.

    Sĩ quan quân đội đóng vai trò thẩm vấn nghiêm khắc khi tra hỏi nghi phạm gián điệp để khai thác thông tin về mạng lưới của anh ta.

  • The police detective acted as an intimidating interrogator during the suspect's interrogation, forcing him to reveal the truth.

    Thanh tra cảnh sát đóng vai trò thẩm vấn mang tính đe dọa trong quá trình thẩm vấn nghi phạm, buộc anh ta phải tiết lộ sự thật.

  • The CIA agent expertly interrogated the captured terrorist, employing a variety of techniques to extract critical information.

    Đặc vụ CIA đã thẩm vấn tên khủng bố bị bắt một cách chuyên nghiệp, sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để moi thông tin quan trọng.

  • In the courtroom, the prosecutor took on the role of an unrelenting interrogator, fiercely cross-examining the witness to uncover any inconsistencies in their testimony.

    Tại tòa án, công tố viên đóng vai trò là người thẩm vấn không ngừng nghỉ, liên tục thẩm vấn nhân chứng để tìm ra bất kỳ mâu thuẫn nào trong lời khai của họ.

  • The criminal psychologist served as an astute interrogator in her efforts to unravel the psyche of the serial killer and bring him to justice.

    Nhà tâm lý học tội phạm đóng vai trò là một điều tra viên thông minh trong nỗ lực khám phá tâm lý của kẻ giết người hàng loạt và đưa hắn ra trước công lý.

  • During the interrogation process, the hockey coach utilized his skills as an experienced interrogator to uncover the reasons behind his star player's recent poor performance.

    Trong quá trình thẩm vấn, huấn luyện viên khúc côn cầu đã sử dụng các kỹ năng của một thẩm vấn viên giàu kinh nghiệm để tìm ra lý do đằng sau màn trình diễn kém cỏi gần đây của cầu thủ ngôi sao này.

  • In the high-stakes world of espionage, the intelligence agency's operative functioned as a skilled interrogator, extracting critical information from sources and potential enemies.

    Trong thế giới gián điệp đầy rủi ro, nhân viên của cơ quan tình báo đóng vai trò là một thẩm vấn viên lành nghề, thu thập thông tin quan trọng từ các nguồn tin và kẻ thù tiềm tàng.

  • The law enforcement official charged with tackling complicated crimes took on the role of a forceful interrogator, relentlessly probing the suspect for answers.

    Viên chức thực thi pháp luật chịu trách nhiệm giải quyết các vụ án phức tạp đã đảm nhận vai trò thẩm vấn viên mạnh mẽ, liên tục thăm dò nghi phạm để tìm câu trả lời.

  • In the town's most notorious missing person case, the detective played the part of a skilled interrogator, interrogating dozens of potential suspects and witnesses until the truth was finally revealed.

    Trong vụ án mất tích khét tiếng nhất thị trấn, thám tử đã vào vai một thẩm vấn viên lành nghề, thẩm vấn hàng chục nghi phạm và nhân chứng tiềm năng cho đến khi sự thật cuối cùng được tiết lộ.

  • During the tense collaborative session between law enforcement and terror groups, the negotiator served as an adept interrogator, extracting vital information from the group's members.

    Trong phiên họp hợp tác căng thẳng giữa lực lượng thực thi pháp luật và các nhóm khủng bố, người đàm phán đã đóng vai trò là người thẩm vấn lão luyện, moi móc thông tin quan trọng từ các thành viên của nhóm.