Định nghĩa của từ espionage

espionagenoun

gián điệp

/ˈespiənɑːʒ//ˈespiənɑːʒ/

Từ "espionage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "espion", có nghĩa là "spy" hoặc "người cung cấp thông tin". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "specere", có nghĩa là "nhìn thấy". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Pháp "espionnage" xuất hiện, ám chỉ hành động do thám hoặc thu thập thông tin về ai đó hoặc điều gì đó. Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 và ban đầu chỉ cụ thể hành động do thám vì mục đích quân sự. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm nhiều hoạt động hơn, bao gồm gián điệp chính trị, kinh tế và công nghiệp. Ngày nay, từ "espionage" thường ám chỉ hành vi thu thập, ghi chép hoặc truyền tải thông tin bí mật hoặc bí mật về một người, tổ chức hoặc chính phủ khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninghoạt động tình báo, hoạt động gián điệp

namespace
Ví dụ:
  • During the Cold War, there were constant accusations of espionage between the United States and the Soviet Union as they sought to gather intelligence on each other's military and political strategies.

    Trong Chiến tranh Lạnh, liên tục có những cáo buộc về hoạt động gián điệp giữa Hoa Kỳ và Liên Xô khi họ tìm cách thu thập thông tin tình báo về chiến lược quân sự và chính trị của nhau.

  • The CIA uncovered a sophisticated network of Russian espionage agents operating in several Western countries, posing as diplomats and businesspeople.

    CIA đã phát hiện ra một mạng lưới gián điệp tinh vi của Nga hoạt động ở một số nước phương Tây, đóng giả làm nhà ngoại giao và doanh nhân.

  • TheChinese government has been accused of engaging in espionage against Western countries, with reports of hacking and information theft.

    Chính phủ Trung Quốc đã bị cáo buộc tham gia vào hoạt động gián điệp chống lại các nước phương Tây, với các báo cáo về hành vi tấn công mạng và đánh cắp thông tin.

  • In a shocking twist, it was revealed that a senior official in the White House was engaged in espionage activities against the United States, passing classified information to a foreign government.

    Trong một diễn biến gây sốc, người ta tiết lộ rằng một quan chức cấp cao tại Nhà Trắng đã tham gia vào các hoạt động gián điệp chống lại Hoa Kỳ, chuyển thông tin mật cho một chính phủ nước ngoài.

  • The KGB's espionage activities during the Cold War included planting listening devices, bugging embassies, and recruiting spies.

    Các hoạt động gián điệp của KGB trong Chiến tranh Lạnh bao gồm cài thiết bị nghe lén, nghe lén đại sứ quán và tuyển dụng điệp viên.

  • The Israeli intelligence agency, Mossad, is known for its sophisticated espionage techniques, which have included undercover operations and assassinations.

    Cơ quan tình báo Israel, Mossad, được biết đến với các kỹ thuật gián điệp tinh vi, bao gồm các hoạt động bí mật và ám sát.

  • Following the Snowden affair, there have been concerns about mass surveillance and espionage by governments, with allegations of blanket data collection and spying on innocent citizens.

    Sau vụ Snowden, đã có những lo ngại về hoạt động giám sát và do thám hàng loạt của các chính phủ, với cáo buộc thu thập dữ liệu hàng loạt và do thám công dân vô tội.

  • The FBI's Counterintelligence division is dedicated to combating foreign espionage and preventing intelligence breaches.

    Phòng Phản gián của FBI có nhiệm vụ chống lại hoạt động gián điệp nước ngoài và ngăn chặn vi phạm thông tin tình báo.

  • In a sensational case, a former CIA agent was found guilty of espionage and passed classified information to Chinese intelligence, causing serious damage to national security.

    Trong một vụ án chấn động, một cựu điệp viên CIA đã bị kết tội gián điệp và chuyển thông tin mật cho tình báo Trung Quốc, gây tổn hại nghiêm trọng đến an ninh quốc gia.

  • At an international summit, legislators and government officials discussed the contours of increasingly sophisticated cyber espionage, warning that new laws and stronger international cooperation are needed to safeguard against such threats.

    Tại một hội nghị thượng đỉnh quốc tế, các nhà lập pháp và quan chức chính phủ đã thảo luận về các hoạt động gián điệp mạng ngày càng tinh vi, đồng thời cảnh báo rằng cần có luật mới và hợp tác quốc tế chặt chẽ hơn để chống lại các mối đe dọa như vậy.

Từ, cụm từ liên quan