tính từ
(thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi
hỏi vặn
(ngôn ngữ học) nghi vấn
interrogative pronoun: đại từ nghi vấn
danh từ
(ngôn ngữ học) từ nghi vấn
nghi vấn
/ˌɪntəˈrɒɡətɪv//ˌɪntəˈrɑːɡətɪv/Từ "interrogative" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "interrogare", có nghĩa là "đặt câu hỏi" và hậu tố "-tive", tạo thành một tính từ. Vào thế kỷ 15, từ "interrogative" được mượn từ tiếng Pháp cổ vào tiếng Anh trung đại, nơi nó được viết là "interrogatif". Trong tiếng Latin, "interrogare" bắt nguồn từ "inter", có nghĩa là "between" hoặc "trong số" và "rogare", có nghĩa là "hỏi". Vì vậy, "interrogare" theo nghĩa đen có nghĩa là "hỏi giữa" hoặc "hỏi trong số", ngụ ý một quá trình đặt câu hỏi hoặc tìm hiểu. Ngày nay, từ "interrogative" dùng để chỉ một từ hoặc cụm từ câu hỏi để hỏi thông tin, chẳng hạn như "ai", "cái gì", "khi nào" hoặc "tại sao".
tính từ
(thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi
hỏi vặn
(ngôn ngữ học) nghi vấn
interrogative pronoun: đại từ nghi vấn
danh từ
(ngôn ngữ học) từ nghi vấn
asking a question; in the form of a question
đặt câu hỏi; dưới dạng câu hỏi
một cử chỉ/lời nhận xét/câu hỏi
Cách tốt nhất để làm bột làm bánh pizza tại nhà là gì?
Bộ phim nào nhận được nhiều giải Oscar nhất trong lịch sử?
Tôi nên thay bộ lọc không khí trong xe ô tô bao lâu một lần?
Trạm xăng gần nhất có dịch vụ rửa xe ở đâu?
used in questions
được sử dụng trong các câu hỏi
đại từ nghi vấn/từ xác định/trạng từ (= ví dụ, who, which và why)
All matches