Định nghĩa của từ inquirer

inquirernoun

người hỏi

/ɪnˈkwaɪərə(r)//ɪnˈkwaɪərər/

Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin "inquirere" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "inquiren", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "điều tra". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển và đến thế kỷ 17, thuật ngữ "inquirer" xuất hiện để mô tả một người tìm kiếm kiến ​​thức hoặc thông tin thông qua điều tra hoặc thẩm vấn. Ngày nay, một người thẩm vấn là người đặt ra câu hỏi hoặc tìm kiếm câu trả lời để hiểu sâu hơn về một chủ đề, thường thông qua nghiên cứu, điều tra hoặc đặt câu hỏi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười điều tra, người thẩm tra

namespace
Ví dụ:
  • The investigative journalist played the role of an inquirer as she delved into the local politician's suspicious activities.

    Nhà báo điều tra đóng vai trò là người thẩm vấn khi cô đào sâu vào các hoạt động đáng ngờ của chính trị gia địa phương.

  • The police department assigned a private detective to act as an inquirer in the case of the missing heiress.

    Sở cảnh sát đã phân công một thám tử tư làm nhiệm vụ điều tra vụ án mất tích của nữ thừa kế.

  • The freshman student nervously approached the professor after class, playing the part of an inquirer as she asked about the assigned reading.

    Cô sinh viên năm nhất hồi hộp đến gần giáo sư sau giờ học, đóng vai một người hỏi thăm khi cô hỏi về bài đọc được giao.

  • The medical researcher functioned as an inquirer in his quest to uncover the cure for a rare disease.

    Nhà nghiên cứu y khoa đóng vai trò là người điều tra trong hành trình tìm ra phương pháp chữa trị một căn bệnh hiếm gặp.

  • The newspaper reporter assumed the role of an inquirer during her coverage of the high-profile criminal trial.

    Phóng viên báo đóng vai trò là người điều tra trong quá trình đưa tin về phiên tòa hình sự cấp cao.

  • The undercover police officer posed as an inquirer in order to gather intelligence on the criminal organization.

    Cảnh sát chìm đã đóng giả làm người điều tra để thu thập thông tin tình báo về tổ chức tội phạm.

  • The curious tourist acted as an inquirer as she explored the ancient city's historical sites.

    Du khách tò mò đóng vai trò như một người tìm hiểu khi khám phá các di tích lịch sử của thành phố cổ.

  • The determined investigator assumed the role of an inquirer as she interviewed the witnesses in the hit-and-run accident.

    Nữ điều tra viên quyết tâm đảm nhận vai trò của người thẩm vấn khi cô phỏng vấn các nhân chứng trong vụ tai nạn bỏ trốn.

  • The college student played the part of an inquirer during his research on the causes of littering.

    Sinh viên đại học đóng vai trò là người tìm hiểu trong quá trình nghiên cứu về nguyên nhân gây ra tình trạng xả rác.

  • The inquisitive child functioned as an inquirer as he repeatedly asked his parents the "why" questions throughout the day.

    Đứa trẻ tò mò đóng vai trò như một người thích tìm hiểu khi liên tục hỏi bố mẹ những câu hỏi "tại sao" suốt cả ngày.

Từ, cụm từ liên quan

All matches