danh từ
người hỏi, người chất vấn
danh từ
người hỏi, người chất vấn
người hỏi
/ˈkwestʃənə(r)//ˈkwestʃənər/Từ "questioner" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "questioner,", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "questioner." Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "quaestio", có nghĩa là "điều tra" hoặc "câu hỏi". Về cơ bản, "questioner" bắt nguồn từ hành động đặt câu hỏi, nhấn mạnh đến cá nhân đặt câu hỏi, tìm kiếm thông tin hoặc làm rõ.
danh từ
người hỏi, người chất vấn
danh từ
người hỏi, người chất vấn
Nhà báo điều tra đóng vai trò là người đặt câu hỏi liên tục trong suốt cuộc phỏng vấn, đào sâu tìm hiểu sự thật của vụ án.
Luật sư bào chữa đã xem xét kỹ lưỡng mọi câu trả lời của nhân chứng và trở thành người đặt câu hỏi khét tiếng tại phòng xử án.
Giáo viên đặt ra một loạt câu hỏi cho học sinh, đóng vai trò là người đặt câu hỏi hiệu quả để đánh giá mức độ hiểu biết của học sinh về chủ đề này.
Du khách tò mò đã hỏi người hướng dẫn viên hàng loạt câu hỏi, đóng vai trò là người tò mò trong suốt chuyến tham quan.
Nhà khoa học hoài nghi đã tiến hành một loạt thí nghiệm và đặt ra vô số câu hỏi để chứng minh giả thuyết của mình, hoạt động như một người hay đặt câu hỏi.
Viên cảnh sát đã hỏi nghi phạm một loạt câu hỏi, thể hiện mình là người đặt câu hỏi khắt khe trong quá trình thẩm vấn.
Cậu sinh viên tò mò liên tục đặt ra nhiều câu hỏi cho giảng viên, hành động như một người hay hỏi trong lớp học.
Nhà báo thăm dò đã đặt một số câu hỏi khó cho chính trị gia, đóng vai trò là người đặt câu hỏi dày dạn kinh nghiệm trong buổi họp báo.
Thám tử thẩm vấn các nhân chứng, trở thành một người đặt câu hỏi tài tình trong khi khai thác mọi chi tiết tại hiện trường vụ án.
Người phỏng vấn đã đặt ra một loạt câu hỏi cho người nổi tiếng và hành động như một người đặt câu hỏi khéo léo trong suốt cuộc trò chuyện.