danh từ
sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai
to bear testimony to: nhận thực cho, chứng nhận cho
in testimony of: để làm chứng cho
bằng chứng, chứng cớ
false testimony: bằng chứng giả mạo
lời khai
/ˈtestɪməni//ˈtestɪməʊni/Từ "testimony" có nguồn gốc từ tiếng Latin "testimonium", bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "testiar", có nghĩa là "làm chứng". Khái niệm làm chứng cho một sự kiện, sự việc hoặc tính cách của một người là một đặc điểm thiết yếu của các quy trình pháp lý và tư pháp, và thuật ngữ chứng ngôn hoặc di chúc đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ và bối cảnh khác nhau trong nhiều thế kỷ. Trong thần học Cơ đốc giáo, từ "testimony" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "martyria", có nghĩa là "witness" hoặc "bằng chứng". Tân Ước sử dụng thuật ngữ này để mô tả các tường thuật về cuộc đời, lời dạy, phép lạ và sự phục sinh của Chúa Jesus, được các tông đồ và nhà truyền giáo viết ra như một lời chứng về danh tính của Chúa Jesus là Đấng Messiah và Con của Chúa. Cựu Ước cũng sử dụng từ tiếng Do Thái "edut", có nghĩa là "nhân chứng", "testimony," hoặc "evidence" để mô tả nhiều loại tài khoản pháp lý, tâm linh và lịch sử. Trong thần học Cơ đốc, khái niệm này được thể hiện trong Kinh thánh, được coi là lời chứng hoặc chứng ngôn cuối cùng về sự mặc khải của Chúa cho nhân loại. Theo thời gian, việc sử dụng rộng rãi hơn "testimony" trong bối cảnh tôn giáo và tâm linh đã mở rộng để bao gồm các câu chuyện cá nhân, lời thú tội và tuyên bố đức tin, cũng như lời chứng và bản tuyên thệ của một số nhà lãnh đạo nhà thờ, cộng đồng tôn giáo và nhóm. Theo nghĩa này, thuật ngữ "testimony" đóng vai trò là biểu tượng mạnh mẽ của sự thật, độ tin cậy và tính toàn vẹn, vì nó khẳng định độ tin cậy và tính xác thực của niềm tin, giá trị và kinh nghiệm của một cá nhân hoặc cộng đồng thông qua việc chứng kiến và xác nhận của người khác. Nói một cách ngắn gọn, từ "testimony" là một thuật ngữ pháp lý, tôn giáo và tâm linh có nguồn gốc từ tiếng Latin "testimonium" và ám chỉ việc chứng kiến hoặc xác nhận một sự kiện, con người hoặc văn bản, đóng vai trò là bằng chứng hoặc bằng chứng đáng tin cậy về danh tính, sự thật hoặc ý nghĩa của nó.
danh từ
sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai
to bear testimony to: nhận thực cho, chứng nhận cho
in testimony of: để làm chứng cho
bằng chứng, chứng cớ
false testimony: bằng chứng giả mạo
a thing that shows that something else exists or is true
một điều cho thấy cái gì khác tồn tại hoặc là sự thật
Sự gia tăng xuất khẩu này là minh chứng cho sự thành công của ngành công nghiệp.
Các kim tự tháp là minh chứng hùng hồn cho kỹ năng xây dựng của người Ai Cập cổ đại.
Những ngón tay dày và sưng tấy của ông là minh chứng cho một cuộc đời cực nhọc.
Lời khai của người sống sót đã cung cấp bằng chứng quan trọng trong phiên tòa.
Lời khai của bồi thẩm đoàn cho thấy bị cáo có động cơ rõ ràng cho tội ác này.
Từ, cụm từ liên quan
a formal written or spoken statement saying what you know to be true, usually in court
một tuyên bố chính thức bằng văn bản hoặc nói nói rằng những gì bạn biết là đúng, thường là tại tòa án
lời khai tuyên thệ
Tuyên bố của cô được hỗ trợ bởi lời khai của một số nhân chứng.
Tôi có thể từ chối đưa ra lời khai không?
Tòa đã nghe lời khai của cô chống lại bị cáo.
Lời khai của cô đã được chứng thực bởi các nhân chứng khác.
Trong lời khai trước Tòa án, cô đã mô tả hành động của mình vào ngày xảy ra án mạng.
Chính phủ đã có thể buộc lời khai của ông.
Nhân chứng được gọi đến để đưa ra lời khai bằng miệng về vụ việc bên ngoài rạp hát.