Định nghĩa của từ internationally

internationallyadverb

quốc tế

/ˌɪntəˈnæʃnəli//ˌɪntərˈnæʃnəli/

Từ "internationally" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "inter" có nghĩa là "between" và "natio" có nghĩa là "nation" hoặc "country". Thuật ngữ "international" lần đầu tiên được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để mô tả mối quan hệ giữa các quốc gia khác nhau. Ban đầu, nó được sử dụng trong lĩnh vực ngoại giao và luật pháp quốc tế để mô tả các hiệp ước và thỏa thuận giữa các quốc gia. Từ này trở nên phổ biến sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, khi khái niệm hợp tác quốc tế và quản trị toàn cầu trở nên phổ biến hơn. Ngày nay, "internationally" được sử dụng để mô tả bất kỳ điều gì liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến nhiều quốc gia, bao gồm chính trị, kinh doanh, văn hóa, v.v. Từ điển tiếng Anh Oxford ghi nhận nhà văn người Pháp Alexis de Tocqueville là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ "international" vào năm 1832. Tuy nhiên, phải đến đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "internationally" mới được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtrên bình diện quốc tế

namespace
Ví dụ:
  • The Olympic Games are held internationally every four years.

    Thế vận hội Olympic được tổ chức quốc tế bốn năm một lần.

  • The company's products are sold internationally in over 0 countries.

    Sản phẩm của công ty được bán trên toàn thế giới tại hơn 0 quốc gia.

  • The United Nations intervenes internationally in conflicts between countries.

    Liên Hợp Quốc can thiệp quốc tế vào các cuộc xung đột giữa các quốc gia.

  • The group is planning an internationally recognized peace conference.

    Nhóm này đang lên kế hoạch tổ chức một hội nghị hòa bình được quốc tế công nhận.

  • The film has been shown at international film festivals.

    Bộ phim đã được trình chiếu tại các liên hoan phim quốc tế.

  • The musical reached international success, selling millions of copies worldwide.

    Vở nhạc kịch đã đạt được thành công quốc tế, bán được hàng triệu bản trên toàn thế giới.

  • The organization provides international humanitarian aid in times of crisis.

    Tổ chức này cung cấp viện trợ nhân đạo quốc tế trong thời kỳ khủng hoảng.

  • The chef has gained international recognition for his groundbreaking cuisine.

    Đầu bếp này đã đạt được sự công nhận quốc tế vì tài năng ẩm thực đột phá của mình.

  • The university offers international programs and exchange opportunities for students.

    Trường đại học cung cấp các chương trình quốc tế và cơ hội trao đổi cho sinh viên.

  • The athlete has competed internationally at numerous prestigious events.

    Vận động viên này đã thi đấu ở nhiều sự kiện danh giá quốc tế.