Định nghĩa của từ international law

international lawnoun

luật pháp quốc tế

/ɪntəˌnæʃnəl ˈlɔː//ɪntərˌnæʃnəl ˈlɔː/

Thuật ngữ "international law" xuất hiện vào thế kỷ 19 do sự kết nối và hợp tác ngày càng tăng giữa các quốc gia. Trước đây, các quy tắc pháp lý chi phối mối quan hệ giữa các quốc gia chỉ là các thông lệ và nguyên tắc thông thường khác nhau giữa các khu vực. Tuy nhiên, với sự gia tăng của thương mại toàn cầu, xung đột và quan hệ ngoại giao, nhu cầu về một bộ luật được mã hóa và công nhận chung áp dụng cho tất cả các quốc gia ngày càng tăng. Khái niệm "international law" đã trở nên phổ biến như một phương tiện để chuẩn hóa và điều chỉnh hành vi của các quốc gia trong các tương tác của họ với nhau. Khái niệm hiện đại về luật pháp quốc tế được đặc trưng bởi nguồn gốc của nó trong các điều ước, thông lệ thông thường và các nguyên tắc chung của luật được cộng đồng quốc tế công nhận. Ngày nay, luật pháp quốc tế bao gồm nhiều chủ đề, bao gồm nhân quyền, an ninh quốc tế, bảo vệ môi trường và thương mại. Nó được quản lý bởi nhiều tổ chức quốc tế khác nhau, chẳng hạn như Liên hợp quốc, Tòa án Công lý Quốc tế và Tòa án Hình sự Quốc tế, cung cấp khuôn khổ để giải quyết xung đột một cách hòa bình và buộc các quốc gia phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.

namespace
Ví dụ:
  • The International Court of Justice, the principal judicial organ of the United Nations, applies international law to resolve legal disputes between states.

    Tòa án Công lý Quốc tế, cơ quan tư pháp chính của Liên hợp quốc, áp dụng luật pháp quốc tế để giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia.

  • The Geneva Conventions, a series of treaties that establish international law governing the treatment of prisoners of war, civilians, and medical personnel during armed conflicts, have been ratified by over 190 countries.

    Công ước Geneva, một loạt các hiệp ước thiết lập luật pháp quốc tế điều chỉnh việc đối xử với tù nhân chiến tranh, thường dân và nhân viên y tế trong các cuộc xung đột vũ trang, đã được hơn 190 quốc gia phê chuẩn.

  • The International Criminal Court (ICC), which was established by the Rome Statute in 1998, prosecutes individuals accused of genocide, war crimes, crimes against humanity, and the crime of aggression.

    Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC), được thành lập theo Quy chế Rome năm 1998, có chức năng truy tố những cá nhân bị buộc tội diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người và tội xâm lược.

  • Article 51 of the United Nations Charter outlines the right of self-defense as an inherent component of international law, and permits states to engage in armed force against an imminent or ongoing armed attack.

    Điều 51 của Hiến chương Liên hợp quốc nêu rõ quyền tự vệ là một thành phần vốn có của luật pháp quốc tế và cho phép các quốc gia sử dụng vũ lực để chống lại một cuộc tấn công vũ trang sắp xảy ra hoặc đang diễn ra.

  • The Vienna Convention on Diplomatic Relations, which represents a cornerstone of international law governing diplomatic relations between states, governs the immunity from criminal and civil jurisdiction enjoyed by diplomats.

    Công ước Vienna về quan hệ ngoại giao, là nền tảng của luật pháp quốc tế điều chỉnh quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia, quy định quyền miễn trừ khỏi quyền tài phán hình sự và dân sự mà các nhà ngoại giao được hưởng.

  • The Montevideo Convention on the Rights and Duties of States, adopted in 1933, serves as a touchstone for determining statehood in international law.

    Công ước Montevideo về Quyền và Nghĩa vụ của các Quốc gia, được thông qua năm 1933, đóng vai trò là chuẩn mực để xác định tư cách quốc gia trong luật pháp quốc tế.

  • The Optional Protocol to the Convention on the Rights of the Child concerning a communication procedure, which entered into force in 2014, established a mechanism for children to submit complaints about violations of their human rights to the Committee on the Rights of the Child.

    Nghị định thư tùy chọn của Công ước về Quyền trẻ em liên quan đến thủ tục liên lạc, có hiệu lực từ năm 2014, đã thiết lập cơ chế để trẻ em gửi khiếu nại về các hành vi vi phạm quyền con người của mình tới Ủy ban Quyền trẻ em.

  • The Law of the Sea Convention, which was adopted by the UN General Assembly in 1982, establishes rules governing the exploration and exploitation of marine resources, as well as navigation and scientific research in the world's oceans.

    Công ước Luật Biển, được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua năm 1982, thiết lập các quy tắc quản lý việc thăm dò và khai thác tài nguyên biển, cũng như hoạt động hàng hải và nghiên cứu khoa học trên các đại dương trên thế giới.

  • The UN Framework Convention on Climate Change, which came into force in 1994, represents a watershed global environmental treaty in international law, mobilizing states to address climate change.

    Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu, có hiệu lực từ năm 1994, là một hiệp ước môi trường toàn cầu mang tính bước ngoặt trong luật pháp quốc tế, huy động các quốc gia cùng giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.

  • The Joint Comprehensive Plan of Action (JCPOA), a landmark international agreement signed between major world powers and Iran in 015, provides a legally binding framework to verify and limit Iran's nuclear program.

    Kế hoạch Hành động Toàn diện Chung (JCPOA), một thỏa thuận quốc tế mang tính bước ngoặt được ký kết giữa các cường quốc thế giới và Iran vào năm 2015, cung cấp khuôn khổ ràng buộc về mặt pháp lý để xác minh và hạn chế chương trình hạt nhân của Iran.

Từ, cụm từ liên quan

All matches